Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

短剑号

{obelisk } , đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cây hình tháp, (như) obelus


{obelus } , dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ), dấu ghi chú ôben (ghi ở lề)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 短剑的一种

    { skean } , dao găm (ở Ai,len và Ê,cốt)
  • 短剧

    { playlet } , kịch ngắn
  • 短匙

    { cutty } , cộc, cụt, ngắn ngủn, ống điếu ngắn, tẩu ngắn, (thông tục) người đàn bà thiếu đạo đức, người đàn bà...
  • 短号

    { cornet } , (âm nhạc) kèn coonê, người thổi kèn coonê, bao giấy hình loa (đựng lạc rang...), khăn trùm của bá tước (màu trắng),...
  • 短命

    { ephemeral } , phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn { ephemerality } , tính phù du; sự sớm chết, sự chóng tàn, sự sớm...
  • 短命的

    { short -lived } , ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn
  • 短处

    { demerit } , sự lầm lỗi, điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm,(ngôn ngữ nhà trường)...
  • 短头的

    { brachycephalic } , có đầu ngắn
  • 短射程的

    { short -range } , tầm ngắn
  • 短小

    { shortness } , sự ngắn gọn, sự tinh giòn
  • 短小突出部

    { Tab } , tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì), nhãn (dán trên hàng hoá), (quân sự) phù hiệu cổ áo, (thông tục) sự...
  • 短小精悍的

    { dapper } , bánh bao, sang trọng, lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát
  • 短少

    { lack } , sự thiếu, thiếu, không có, thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)
  • 短尾

    { bobtail } , đuôi cộc, ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi { scut } , đuôi cụt (của thỏ, nai...)
  • 短尾猿

    { macaque } , khỉ
  • 短尾的

    { brachyurous } , có đuôi ngắn
  • 短打

    { bunt } , (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới), sự húc, (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày), húc (bằng...
  • 短抒情调

    { cavatina } , (âm nhạc) khúc cavatin
  • 短文

    { essay } , sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận, thử làm; cố làm (gì...), thử, thử thách, cố gắng
  • 短时间

    { little } , nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, (thông tục) dạ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top