- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
短时间
{ little } , nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, (thông tục) dạ... -
短暂
{ brevity } , tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn, sự ngắn ngủi (cuộc sống) { transitoriness } , tính chất nhất thời,... -
短暂地
Mục lục 1 {briefly } , ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt 2 {fleetingly } , nhanh chóng, mau lẹ 3 {momently } , lúc lắc, luôn luôn, trong... -
短暂的
Mục lục 1 {brief } , ngắn, vắn tắt, gọn, bản tóm tắt, bản toát yếu, (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa... -
短曲
{ cavatina } , (âm nhạc) khúc cavatin -
短期居留者
{ transient } , ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua, nhanh, vội vàng, ở thời gian ngắn, (âm nhạc) (thuộc)... -
短期的
{ short } , ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn,... -
短杆菌酪肽
{ tyrocidine } , Cách viết khác : tyrocidin -
短杖
{ wand } , đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ), que đánh nhịp (của nhạc trưởng), gậy quyền, quyền trượng -
短柱
{ puncheon } , cọc chống (nóc hầm mỏ than), (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch, thùng (77 120 galông, đựng rượu, bia...) -
短桨
{ scull } , chèo thuyền bằng chèo đôi; chèo (thuyền), lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền -
短毛
{ undercoat } , áo bành tô mặc trong (một áo khoác), (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy, (động vật học) lông măng -
短烟斗
{ nosewarmer } , (từ lóng) tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn -
短白衣
{ cotta } , áo trắng ống tay ngắn hay không ống tay những người đồng ca cổ Hy Lạp mặc -
短的
{ short } , ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn,... -
短短长格
{ anapaest } , thể thơ anapet (vế có ba âm tiết, hai âm tiết trước ngắn, âm tiết sau dài) { anapest } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như)... -
短破折号
{ en dash } , nét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rộng bằng nửa khoảng em,độ rộng của chữ hoa... -
短程加速赛
{ drag race } , cuộc đua xe hơi -
短程旅行
{ excurse } , đi chơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lan man ra ngoài đề { excursion } , cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng... -
短笛
{ piccolo } , (âm nhạc) sáo nh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.