Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

短杖

{wand } , đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ), que đánh nhịp (của nhạc trưởng), gậy quyền, quyền trượng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 短柱

    { puncheon } , cọc chống (nóc hầm mỏ than), (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch, thùng (77 120 galông, đựng rượu, bia...)
  • 短桨

    { scull } , chèo thuyền bằng chèo đôi; chèo (thuyền), lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền
  • 短毛

    { undercoat } , áo bành tô mặc trong (một áo khoác), (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy, (động vật học) lông măng
  • 短烟斗

    { nosewarmer } , (từ lóng) tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn
  • 短白衣

    { cotta } , áo trắng ống tay ngắn hay không ống tay những người đồng ca cổ Hy Lạp mặc
  • 短的

    { short } , ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn,...
  • 短短长格

    { anapaest } , thể thơ anapet (vế có ba âm tiết, hai âm tiết trước ngắn, âm tiết sau dài) { anapest } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như)...
  • 短破折号

    { en dash } , nét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rộng bằng nửa khoảng em,độ rộng của chữ hoa...
  • 短程加速赛

    { drag race } , cuộc đua xe hơi
  • 短程旅行

    { excurse } , đi chơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lan man ra ngoài đề { excursion } , cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng...
  • 短笛

    { piccolo } , (âm nhạc) sáo nh
  • 短简

    { notelet } , giấy hoa viết thư
  • 短篇广告

    { hitchhiker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ
  • 短篇故事

    { novella } , tiểu thuyết ngắn; truyện mang tính tường thuật
  • 短索

    { pennant } , (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên móc cột buồm) ((cũng) pendant), (như) pennon
  • 短绔

    { briefs } , (thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà)
  • 短统靴

    { buskin } , ủng kịch (giày ông của diễn viên kịch thời xưa), bi kịch; tính bi kịch
  • 短翅的

    { brachypterous } , có vây ngắn, có cánh ngắn
  • 短而扁的

    { snub } , tẹt và hếch (mũi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch, sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, chỉnh,...
  • 短而粗硬的

    { stubbly } , có nhiều gốc rạ, có râu lởm chởm { stubby } , có nhiều gốc cây (đất), ngăn và dày cộm (lông...), lùn và chắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top