Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

短的

{short } , ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, ngắn, tắt, vô lễ, xấc, cộc lốc, giòn (bánh), bán non, bán trước khi có hàng để giao, (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết), một sự trốn thoát thật là kỳ lạ, một cốc rượu mạnh, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi, (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn, phim ngắn, (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập, cú bắn không tới đích, (thông tục) cốc rượu mạnh, (số nhiều) quần soóc, (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì), sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao, (xem) long, (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short,circuit)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 短短长格

    { anapaest } , thể thơ anapet (vế có ba âm tiết, hai âm tiết trước ngắn, âm tiết sau dài) { anapest } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như)...
  • 短破折号

    { en dash } , nét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rộng bằng nửa khoảng em,độ rộng của chữ hoa...
  • 短程加速赛

    { drag race } , cuộc đua xe hơi
  • 短程旅行

    { excurse } , đi chơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lan man ra ngoài đề { excursion } , cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng...
  • 短笛

    { piccolo } , (âm nhạc) sáo nh
  • 短简

    { notelet } , giấy hoa viết thư
  • 短篇广告

    { hitchhiker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ
  • 短篇故事

    { novella } , tiểu thuyết ngắn; truyện mang tính tường thuật
  • 短索

    { pennant } , (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên móc cột buồm) ((cũng) pendant), (như) pennon
  • 短绔

    { briefs } , (thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà)
  • 短统靴

    { buskin } , ủng kịch (giày ông của diễn viên kịch thời xưa), bi kịch; tính bi kịch
  • 短翅的

    { brachypterous } , có vây ngắn, có cánh ngắn
  • 短而扁的

    { snub } , tẹt và hếch (mũi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch, sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, chỉnh,...
  • 短而粗硬的

    { stubbly } , có nhiều gốc rạ, có râu lởm chởm { stubby } , có nhiều gốc cây (đất), ngăn và dày cộm (lông...), lùn và chắc...
  • 短脚衣橱

    { lowboy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm thấp có ngăn kéo
  • 短腿的

    { duck -legged } , có chân ngắn (như chân vịt); đi lạch bạch (như vịt)
  • 短舌头

    { tongue -tie } , (y học) tật líu lưỡi, bắt làm thinh, không cho nói, bắt phải câm
  • 短表链

    { fob } , túi đồng hồ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi, cho vào túi, đút túi, đánh lừa, lừa dối, lừa bịp,...
  • 短袜

    { anklet } , vòng (mang ở mắt cá chân), vòng xiềng chân (tù nhân), giày có cổ đến mắt cá chân, bít tất ngắn đến mắt cá...
  • 短裤

    Mục lục 1 {knickers } , (thông tục) (như) knickerbockers, quần lót chẽn gối (của phụ nữ) 2 {pants } , quần lót dài, (từ Mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top