Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

短篇故事

{novella } , tiểu thuyết ngắn; truyện mang tính tường thuật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 短索

    { pennant } , (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên móc cột buồm) ((cũng) pendant), (như) pennon
  • 短绔

    { briefs } , (thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà)
  • 短统靴

    { buskin } , ủng kịch (giày ông của diễn viên kịch thời xưa), bi kịch; tính bi kịch
  • 短翅的

    { brachypterous } , có vây ngắn, có cánh ngắn
  • 短而扁的

    { snub } , tẹt và hếch (mũi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch, sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, chỉnh,...
  • 短而粗硬的

    { stubbly } , có nhiều gốc rạ, có râu lởm chởm { stubby } , có nhiều gốc cây (đất), ngăn và dày cộm (lông...), lùn và chắc...
  • 短脚衣橱

    { lowboy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm thấp có ngăn kéo
  • 短腿的

    { duck -legged } , có chân ngắn (như chân vịt); đi lạch bạch (như vịt)
  • 短舌头

    { tongue -tie } , (y học) tật líu lưỡi, bắt làm thinh, không cho nói, bắt phải câm
  • 短表链

    { fob } , túi đồng hồ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi, cho vào túi, đút túi, đánh lừa, lừa dối, lừa bịp,...
  • 短袜

    { anklet } , vòng (mang ở mắt cá chân), vòng xiềng chân (tù nhân), giày có cổ đến mắt cá chân, bít tất ngắn đến mắt cá...
  • 短裤

    Mục lục 1 {knickers } , (thông tục) (như) knickerbockers, quần lót chẽn gối (của phụ nữ) 2 {pants } , quần lót dài, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 短角果

    { silicle } , (thực vật học) quả cải
  • 短角牛

    { shorthorn } , thú nuôi có sừng ngắn
  • 短评

    { notice } , thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để...
  • 短评记事的

    { paragraphic } , gồm có nhiều đoạn
  • 短评记者

    { paragrapher } , người chuyên viết mẫu tin (trên báo)
  • 短诗

    { versicle } , bài thơ ngắn, (tôn giáo) câu xướng (trong lúc hành lễ)
  • 短距离赛跑

    { sprint } , sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; nước rút, chạy nước rút, chạy hết tốc lực
  • 短路

    { short circuit } , (điện học) mạch ngắn, mạch chập, (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short), làm đơn giản;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top