Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

短袜

{anklet } , vòng (mang ở mắt cá chân), vòng xiềng chân (tù nhân), giày có cổ đến mắt cá chân, bít tất ngắn đến mắt cá chân, (số nhiều) quần thể thao thắt lại ở mắt cá chân


{sock } , bít tất ngắn cổ, giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch, để lót (để vào trong giày cho ấm), cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) quà vặt,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thết quà (ai); cho (ai cái gì), (từ lóng) hay ăn quà vặt, (từ lóng) cái ném, cái đấm, cái thụi, cái thoi, (từ lóng) ném (đá vào ai), đấm, thụi, thoi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để, gửi, (từ lóng) trúng, đúng vào


{sox } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bít tất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 短裤

    Mục lục 1 {knickers } , (thông tục) (như) knickerbockers, quần lót chẽn gối (của phụ nữ) 2 {pants } , quần lót dài, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 短角果

    { silicle } , (thực vật học) quả cải
  • 短角牛

    { shorthorn } , thú nuôi có sừng ngắn
  • 短评

    { notice } , thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để...
  • 短评记事的

    { paragraphic } , gồm có nhiều đoạn
  • 短评记者

    { paragrapher } , người chuyên viết mẫu tin (trên báo)
  • 短诗

    { versicle } , bài thơ ngắn, (tôn giáo) câu xướng (trong lúc hành lễ)
  • 短距离赛跑

    { sprint } , sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; nước rút, chạy nước rút, chạy hết tốc lực
  • 短路

    { short circuit } , (điện học) mạch ngắn, mạch chập, (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short), làm đơn giản;...
  • 短途旅行者

    { excursionist } , người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan
  • 短长格

    { iamb } , nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài) { iambus } , nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài)
  • 短长格的

    { iambic } , (thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ, câu thơ iambơ, Iambơ (thơ trào phúng cổ Hy,lạp)
  • 短雨伞

    { dumpy } , buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán, lùn bè bè, chắc mập, giống gà lùn đumpi
  • 短音符

    { breve } , (NHạC) dấu ngân
  • 矮个子

    { shorty } , (thông tục) người lùn tịt; vật bé tí
  • 矮人

    Mục lục 1 {atomy } , nguyên tử, vật nhỏ xíu, danh từ, bộ xương người, người gầy giơ xương 2 {elf } , yêu tinh, kẻ tinh...
  • 矮人的

    { pygmean } , lùn tịt, tầm thường dốt nát, kém cỏi; tầm thường nhỏ bé { pygmy } , người lùn tịt, người tầm thường dốt...
  • 矮墙

    { ha -ha } , hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...) { podium } , bậc đài vòng (quanh một trường đấu),...
  • 矮子

    { dwarf } , lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại...
  • 矮小物

    { stunt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, chặn lại không cho phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top