Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

短评记事的

{paragraphic } , gồm có nhiều đoạn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 短评记者

    { paragrapher } , người chuyên viết mẫu tin (trên báo)
  • 短诗

    { versicle } , bài thơ ngắn, (tôn giáo) câu xướng (trong lúc hành lễ)
  • 短距离赛跑

    { sprint } , sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; nước rút, chạy nước rút, chạy hết tốc lực
  • 短路

    { short circuit } , (điện học) mạch ngắn, mạch chập, (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short), làm đơn giản;...
  • 短途旅行者

    { excursionist } , người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan
  • 短长格

    { iamb } , nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài) { iambus } , nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài)
  • 短长格的

    { iambic } , (thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ, câu thơ iambơ, Iambơ (thơ trào phúng cổ Hy,lạp)
  • 短雨伞

    { dumpy } , buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán, lùn bè bè, chắc mập, giống gà lùn đumpi
  • 短音符

    { breve } , (NHạC) dấu ngân
  • 矮个子

    { shorty } , (thông tục) người lùn tịt; vật bé tí
  • 矮人

    Mục lục 1 {atomy } , nguyên tử, vật nhỏ xíu, danh từ, bộ xương người, người gầy giơ xương 2 {elf } , yêu tinh, kẻ tinh...
  • 矮人的

    { pygmean } , lùn tịt, tầm thường dốt nát, kém cỏi; tầm thường nhỏ bé { pygmy } , người lùn tịt, người tầm thường dốt...
  • 矮墙

    { ha -ha } , hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...) { podium } , bậc đài vòng (quanh một trường đấu),...
  • 矮子

    { dwarf } , lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại...
  • 矮小物

    { stunt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, chặn lại không cho phát...
  • 矮小的

    Mục lục 1 {dwarfish } , lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc 2 {runty } , còi cọc 3 {scrubby } , có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi,...
  • 矮小的人

    { pipsqueak } , (LóNG) người không đáng kính, người tầm thường, vật nhỏ mọn, vật không đáng kể { shrimp } , (động vật...
  • 矮小黑人

    { Negrillo } , em bé da đen, trẻ con da đen, giống người da đen lùn (ở Châu phi)
  • 矮林

    { boskage } , lùm cây { bosquet } , rừng nhỏ; lùm cây { coppice } , bãi cây nhỏ (trồng để chất đống dùng hàng năm)
  • 矮林丛生的

    { bosky } , nhiều cây, rậm rạp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top