- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
短途旅行者
{ excursionist } , người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan -
短长格
{ iamb } , nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài) { iambus } , nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài) -
短长格的
{ iambic } , (thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ, câu thơ iambơ, Iambơ (thơ trào phúng cổ Hy,lạp) -
短雨伞
{ dumpy } , buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán, lùn bè bè, chắc mập, giống gà lùn đumpi -
短音符
{ breve } , (NHạC) dấu ngân -
矮个子
{ shorty } , (thông tục) người lùn tịt; vật bé tí -
矮人
Mục lục 1 {atomy } , nguyên tử, vật nhỏ xíu, danh từ, bộ xương người, người gầy giơ xương 2 {elf } , yêu tinh, kẻ tinh... -
矮人的
{ pygmean } , lùn tịt, tầm thường dốt nát, kém cỏi; tầm thường nhỏ bé { pygmy } , người lùn tịt, người tầm thường dốt... -
矮墙
{ ha -ha } , hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...) { podium } , bậc đài vòng (quanh một trường đấu),... -
矮子
{ dwarf } , lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại... -
矮小物
{ stunt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, chặn lại không cho phát... -
矮小的
Mục lục 1 {dwarfish } , lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc 2 {runty } , còi cọc 3 {scrubby } , có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi,... -
矮小的人
{ pipsqueak } , (LóNG) người không đáng kính, người tầm thường, vật nhỏ mọn, vật không đáng kể { shrimp } , (động vật... -
矮小黑人
{ Negrillo } , em bé da đen, trẻ con da đen, giống người da đen lùn (ở Châu phi) -
矮林
{ boskage } , lùm cây { bosquet } , rừng nhỏ; lùm cây { coppice } , bãi cây nhỏ (trồng để chất đống dùng hàng năm) -
矮林丛生的
{ bosky } , nhiều cây, rậm rạp -
矮林多的
{ brushy } , như bàn chải lởm chởm, có nhiều bụi cây, rậm rạp -
矮树
{ scrub } , bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm, bàn chải mòn, có ria ngắn, người còi, con vật còi, cây còi;... -
矮树丛
{ bush } , bụi cây, bụi rậm, (the bush) rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, (xem) beat, (tục ngữ)... -
矮沙发
{ dumpy } , buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán, lùn bè bè, chắc mập, giống gà lùn đumpi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.