Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

矮沙发

{dumpy } , buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán, lùn bè bè, chắc mập, giống gà lùn đumpi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 矮的

    { short } , ngắn, cụt, lùn, thấp (người), thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn,...
  • 矮矮胖胖的

    { chunky } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập
  • 矮胖

    { stockily } , bè bè, chắc nịch (người)
  • 矮胖子

    Mục lục 1 {endomorph } , (địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong (một khoáng chất khác) 2 {humpty-dumpty } , cậu \"quả trứng\"...
  • 矮胖的

    Mục lục 1 {dumpy } , buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán, lùn bè bè, chắc mập, giống gà lùn đumpi 2 {endomorphic } , (địa...
  • 矮胖的人

    { podge } , (thông tục) người béo lùn { pudge } , (thông tục) người mập lùn; thú mập lùn
  • 矮胖者

    { stumpy } , lùn mập, bè bè
  • 矮胖胖的

    { squat } , ngồi xổm, ngồi chồm chỗm, mập lùn, béo lùn (người), sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế...
  • 矮脚鸡

    { bantam } , gà bantam, (thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu, võ sĩ hạng gà (quyền Anh) { dumpy } ,...
  • 石冢

    { cairn } , ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi), tán dương người nào sau...
  • 石决明

    { ormer } , (động vật học) loài tai biển (động vật chân đầu)
  • 石制的

    { stone } , đá, đá (mưa đá), đá quý, ngọc, (y học) sỏi (thận, bóng đái...), (thực vật học) hạch (quả cây), (giải phẫu)...
  • 石刻的

    { lapidary } , (thuộc) đá, (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc, ngắn gọn (văn phong), thợ mài,...
  • 石化

    { lithification } , sự hoá đá, sự hình thành đá { petrifaction } , sự biến thành đá, sự hoá đá, chất hoá đá; khối hoá đá
  • 石化产品

    { petrochemical } , chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu
  • 石化的

    { petrochemical } , chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu
  • 石匠

    { stoneman } , thợ xây đá { stonemason } , thợ xây đá
  • 石匠职业

    { masonry } , nghề thợ nề, công trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà)
  • 石南

    { heath } , bãi hoang, bãi thạch nam, (thực vật học) giống cây thạch nam, giống cây erica
  • 石南丛生的

    { heathery } , phủ đầy cây thạch nam { heathy } , có nhiều bãi thạch nam, phủ đầy cây thạch nam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top