Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

石墨

{graphite } , Grafit, than chì


{plumbago } , than chì, grafit, (thực vật học) cây đuôi công



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 石墨化

    { graphitization } , sự grafit hoá
  • 石墨堡层

    { aquadag } , (Tech) lớp than chì (trong ống tia điện tử)
  • 石墨的

    { plumbaginous } , có than chì
  • 石墨的简写

    { dag } , đoản kiếm, đoản dao, (lịch sử) súng cổ, phần cuối sợi dây đang đu đưa, đai da, cắt lông cừu
  • 石头

    { rock } , đá, ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, (như) rock,pigeon,...
  • 石头的

    { stony } , phủ đá, đầy đá, nhiều đá, cứng như đá, chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 石室坟墓

    { mastaba } , như mastabah { mastabah } , Cách viết khác : mastaba
  • 石岛

    { skerry } , đào ngầm; đá ngầm
  • 石工

    { stoneman } , thợ xây đá { stonemason } , thợ xây đá
  • 石工术

    { masonry } , nghề thợ nề, công trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà)
  • 石弹

    { marble } , đá hoa, cẩm thạch, (số nhiều) hòn bi, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hiểu lý lẽ, (định ngữ)...
  • 石板

    { flagstone } , phiến đá lát đường { slate } , đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 石板一样的

    { slaty } , (thuộc) đá phiến; như đá phiến, có màu đá phiến
  • 石板瓦

    { rag } , giẻ, giẻ rách, (số nhiều) quần áo rách tả tơi, (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, (nghĩa...
  • 石板色的

    { slate } , đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người...
  • 石板路

    { flagging } , sự lát đường bằng đá phiến, mặt đường lát bằng đá phiến
  • 石柜

    { cist } , mộ (đá, thân cây khoét, thời tiền sử), hòm đựng đồ thánh
  • 石棉

    { asbestine } , bằng amiăng; giống amiăng, không đốt cháy được { asbestos } , (khoáng chất) miăng
  • 石棉沉滞症

    { asbestosis } , bệnh phổi phát sinh do hít phải hạt amiăng
  • 石棺

    { sarcophagus } /sɑ:\'kɔfəgai/, (khảo cổ học) quách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top