Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

石板

{flagstone } , phiến đá lát đường


{slate } , đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...), (xem) clean, giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ, hâm hâm, gàn, làm lại cuộc đời, bằng đá phiến, bằng đá acđoa, lợp (nhà) bằng ngói acđoa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử, (thông tục) công kích, đả kích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc


{Table } , cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, (kỹ thuật) bàn máy, bảng (gỗ, đá...), bảng, bản, bản kê, biểu, mặt (của hạt ngọc), lòng bàn tay, (địa lý,địa chất) cao nguyên, hoãn bàn về một dự luật không thời hạn, bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật), (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai, đặt lên bàn, để lên bàn, đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 石板一样的

    { slaty } , (thuộc) đá phiến; như đá phiến, có màu đá phiến
  • 石板瓦

    { rag } , giẻ, giẻ rách, (số nhiều) quần áo rách tả tơi, (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, (nghĩa...
  • 石板色的

    { slate } , đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người...
  • 石板路

    { flagging } , sự lát đường bằng đá phiến, mặt đường lát bằng đá phiến
  • 石柜

    { cist } , mộ (đá, thân cây khoét, thời tiền sử), hòm đựng đồ thánh
  • 石棉

    { asbestine } , bằng amiăng; giống amiăng, không đốt cháy được { asbestos } , (khoáng chất) miăng
  • 石棉沉滞症

    { asbestosis } , bệnh phổi phát sinh do hít phải hạt amiăng
  • 石棺

    { sarcophagus } /sɑ:\'kɔfəgai/, (khảo cổ học) quách
  • 石榴

    { pomegranate } , quả lựu, cây lựu ((cũng) pomegranate,tree)
  • 石榴石

    { garnet } , ngọc hồng lựu
  • 石油

    { oil } , dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập (làm việc), (xem)...
  • 石油产区

    { oildom } , khu vực có dầu
  • 石油化学

    { petrochemistry } , hoá học dầu mỏ
  • 石油层

    { pool } , vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), đào (lỗ) để đóng nêm phá đá, đào xới chân...
  • 石油的

    { petrolic } , (thuộc) dầu xăng, (thuộc) dầu lửa
  • 石油精

    { benzine } /\'benzəli:n/, Et,xăng, tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng { benzoline } /\'benzəli:n/, Et,xăng, tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng
  • 石油醚

    { ligroin } , (hoá học) ligroin
  • 石灰

    { lime } , (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón vôi, rắc...
  • 石灰光

    { limelight } , đèn sân khấu; ánh sáng đèn, (nghĩa bóng) ánh đèn quảng cáo, được mọi người chú ý đến; nổi bật, nổi...
  • 石灰化

    { calcification } , (hoá học) sự hoá vôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top