- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
石板瓦
{ rag } , giẻ, giẻ rách, (số nhiều) quần áo rách tả tơi, (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, (nghĩa... -
石板色的
{ slate } , đá bảng, đá, ngói đá đen, bảng đá (của học sinh), màu xám đen, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người... -
石板路
{ flagging } , sự lát đường bằng đá phiến, mặt đường lát bằng đá phiến -
石柜
{ cist } , mộ (đá, thân cây khoét, thời tiền sử), hòm đựng đồ thánh -
石棉
{ asbestine } , bằng amiăng; giống amiăng, không đốt cháy được { asbestos } , (khoáng chất) miăng -
石棉沉滞症
{ asbestosis } , bệnh phổi phát sinh do hít phải hạt amiăng -
石棺
{ sarcophagus } /sɑ:\'kɔfəgai/, (khảo cổ học) quách -
石榴
{ pomegranate } , quả lựu, cây lựu ((cũng) pomegranate,tree) -
石榴石
{ garnet } , ngọc hồng lựu -
石油
{ oil } , dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập (làm việc), (xem)... -
石油产区
{ oildom } , khu vực có dầu -
石油化学
{ petrochemistry } , hoá học dầu mỏ -
石油层
{ pool } , vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), đào (lỗ) để đóng nêm phá đá, đào xới chân... -
石油的
{ petrolic } , (thuộc) dầu xăng, (thuộc) dầu lửa -
石油精
{ benzine } /\'benzəli:n/, Et,xăng, tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng { benzoline } /\'benzəli:n/, Et,xăng, tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng -
石油醚
{ ligroin } , (hoá học) ligroin -
石灰
{ lime } , (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón vôi, rắc... -
石灰光
{ limelight } , đèn sân khấu; ánh sáng đèn, (nghĩa bóng) ánh đèn quảng cáo, được mọi người chú ý đến; nổi bật, nổi... -
石灰化
{ calcification } , (hoá học) sự hoá vôi -
石灰华
{ travertin } , Cách viết khác : travertine { travertine } , Cách viết khác : travertin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.