Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

石油

{oil } , dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập (làm việc), (xem) pour, lửa cháy đổ dầu thêm, chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm, (xem) strike, nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo, tra dầu, bôi dầu, lau dầu, thấm dầu, ngấm dầu, biến thành dầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ, biến thành dầu, mua chuộc ai, hối lộ ai, nịnh hót, tán khéo, (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ


{petroleum } , dầu mỏ, dầu lửa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 石油产区

    { oildom } , khu vực có dầu
  • 石油化学

    { petrochemistry } , hoá học dầu mỏ
  • 石油层

    { pool } , vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), đào (lỗ) để đóng nêm phá đá, đào xới chân...
  • 石油的

    { petrolic } , (thuộc) dầu xăng, (thuộc) dầu lửa
  • 石油精

    { benzine } /\'benzəli:n/, Et,xăng, tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng { benzoline } /\'benzəli:n/, Et,xăng, tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng
  • 石油醚

    { ligroin } , (hoá học) ligroin
  • 石灰

    { lime } , (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón vôi, rắc...
  • 石灰光

    { limelight } , đèn sân khấu; ánh sáng đèn, (nghĩa bóng) ánh đèn quảng cáo, được mọi người chú ý đến; nổi bật, nổi...
  • 石灰化

    { calcification } , (hoá học) sự hoá vôi
  • 石灰华

    { travertin } , Cách viết khác : travertine { travertine } , Cách viết khác : travertin
  • 石灰石

    { limestone } , đá vôi
  • 石灰窑

    { limekiln } , lò vôi
  • 石灰肺

    { silicosis } , (y học) bệnh nhiễm bụi silic
  • 石灰质的

    { calcareous } , (thuộc) đá vôi, chứa đá vôi { calcarious } , (thuộc) đá vôi, chứa đá vôi { limy } , dính, quánh; bày nhầy, nhầy...
  • 石炭层

    { Carboniferous } , có than, chứa than, (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon
  • 石炭纪

    { Carboniferous } , có than, chứa than, (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon
  • 石版印刷

    { litho } , (kng) kỹ thuật in litô { lithograph } , tờ in đá, tờ in thạch bản, in đá, in thạch bản
  • 石版印刷术

    { lithography } , thuật in đá, thuật in thạch bản
  • 石版印刷的

    { lithographic } , (thuộc) thuật in đá, (thuộc) thuật in thạch bản
  • 石版家

    { lithographer } , thợ in đá, thợ in thạch bản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top