Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

石灰化

{calcification } , (hoá học) sự hoá vôi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 石灰华

    { travertin } , Cách viết khác : travertine { travertine } , Cách viết khác : travertin
  • 石灰石

    { limestone } , đá vôi
  • 石灰窑

    { limekiln } , lò vôi
  • 石灰肺

    { silicosis } , (y học) bệnh nhiễm bụi silic
  • 石灰质的

    { calcareous } , (thuộc) đá vôi, chứa đá vôi { calcarious } , (thuộc) đá vôi, chứa đá vôi { limy } , dính, quánh; bày nhầy, nhầy...
  • 石炭层

    { Carboniferous } , có than, chứa than, (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon
  • 石炭纪

    { Carboniferous } , có than, chứa than, (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon
  • 石版印刷

    { litho } , (kng) kỹ thuật in litô { lithograph } , tờ in đá, tờ in thạch bản, in đá, in thạch bản
  • 石版印刷术

    { lithography } , thuật in đá, thuật in thạch bản
  • 石版印刷的

    { lithographic } , (thuộc) thuật in đá, (thuộc) thuật in thạch bản
  • 石版家

    { lithographer } , thợ in đá, thợ in thạch bản
  • 石版工

    { lithographer } , thợ in đá, thợ in thạch bản
  • 石版画

    { litho } , (kng) kỹ thuật in litô { lithograph } , tờ in đá, tờ in thạch bản, in đá, in thạch bản
  • 石版的

    { lithographic } , (thuộc) thuật in đá, (thuộc) thuật in thạch bản
  • 石珊瑚

    { madrepore } , (động vật học) san hô đá tảng
  • 石生植物

    { petrophyte } , cây mọc trên đá
  • 石的

    { lapidary } , (thuộc) đá, (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc, ngắn gọn (văn phong), thợ mài,...
  • 石碑

    { stela } , cái bia (mộ) { stele } , bia (có để khắc), (thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây
  • 石碑圈

    { peristalith } , (khảo cổ học) đá quanh mộ
  • 石碳酸

    { phenol } , (hoá học) Fenola
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top