Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

石细胞

{sclereid } , (sinh vật học) tế bào đá (thạch bào); tế bào cứng (cương bào)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 石膏

    Mục lục 1 {gesso } , thạch cao 2 {gyps } , thạch cao ((viết tắt) gyps) 3 {gypsum } , thạch cao ((viết tắt) gyps) 4 {parget } , trát...
  • 石膏工艺

    { plastering } , việc trát vữa, lớp vữa trát
  • 石膏师

    { plasterer } , thợ trát vữa
  • 石膏板

    { plasterboard } , tấm vữa
  • 石膏模型

    { plaster cast } , khuông bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng thạch cao
  • 石膏粉

    { gesso } , thạch cao
  • 石膏质的

    { gypseous } , giống thạch cao, có thạch cao; bằng thạch cao
  • 石膏面像

    { mask } , mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), mặt nạ phòng độc, đeo mặt nạ cho,...
  • 石英

    { quartz } , (khoáng chất) thạch anh
  • 石英质

    { quartziferous } , đá có thạch anh
  • 石英质的

    { quartziferous } , đá có thạch anh
  • 石莲花

    { houseleek } , (thực vật học) cây cảnh thiên bờ tường
  • 石蒜科雪花

    { snowdrop } , (thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết (họ thuỷ tiên), cây bạch đầu ông
  • 石蕊

    { litmus } , (hoá học) quỳ
  • 石蚕

    { betony } , (thực vật học) cây hoắc hương
  • 石蚕属植物

    { germander } , (thực vật) cây tía tô đất
  • 石蜡

    { paraffin } , (hoá học) Parafin, đắp parafin; chữa bằng parafin
  • 石衬

    { steening } , thành giếng bằng đá
  • 石质土

    { lithosol } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đất phủ đá
  • 石质的

    { stony } , phủ đá, đầy đá, nhiều đá, cứng như đá, chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm, (từ Mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top