Xem thêm các từ khác
-
石蚕属植物
{ germander } , (thực vật) cây tía tô đất -
石蜡
{ paraffin } , (hoá học) Parafin, đắp parafin; chữa bằng parafin -
石衬
{ steening } , thành giếng bằng đá -
石质土
{ lithosol } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đất phủ đá -
石质的
{ stony } , phủ đá, đầy đá, nhiều đá, cứng như đá, chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm, (từ Mỹ,nghĩa... -
石造物
{ stonework } , nghề thợ nề, nghề xây đá, công trình xây bằng đá, (số nhiều) nơi khai thác đá xây -
石长生
{ maidenhair } , (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ) -
石龙子
{ skink } , (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn -
矶鹞
{ sandpiper } , chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông -
矶鹞之类
{ phalarope } , (động vật học) chim dẽ nước -
矽化作用
{ silicification } , sự thấm silic đioxyt, sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá -
矽土的
{ silicic } , (hoá học) (thuộc) silic, silixic -
矽藻土的
{ diatomaceous } , có nhiều tảo cát -
矽藻的
{ diatomaceous } , có nhiều tảo cát -
矽藻类
{ diatom } , (thực vật học) tảo cát -
矽质粘土岩
{ argillite } , (khoáng chất) Acgilit -
矾
{ vitriol } , (hoá học) Axit sunfuric, (hoá học) sunfat, (nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói cay độc -
矾土的
{ aluminous } , (thuộc) phèn; có phèn, (thuộc) alumin; có alumin -
矿
{ mine } , đại từ sở hữu, của tôi, (Cổ)(THơ) (trước nguyên âm hay h) như my, mỏ, nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ lôi, đào,... -
矿化
{ mineralization } , sự khoáng hoá { mineralize } , khoáng hoá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.