Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

砂锅菜

{casserole } , nồi đất, món thịt hầm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { lay } , bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường...
  • 砌炉的石块

    { hearthstone } , đá lát lò sưởi, bột lau lò sưởi
  • 砌砖

    { bricklaying } , sự xây gạch, sự lát gạch, công trình xây bằng gạch { brickwork } , sự xây bằng gạch, công trình xây bằng...
  • 砌砖工作

    { bricklaying } , sự xây gạch, sự lát gạch, công trình xây bằng gạch
  • Mục lục 1 {chop } , (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể...
  • 砍伐

    { hag } , mụ phù thuỷ, mụ già xấu như quỷ, (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish), chỗ lấy (ở cánh đồng dương...
  • 砍伐原木

    { logging } , việc đốn gỗ
  • 砍伐木材

    { lumber } , gỗ xẻ, gỗ làm nhà, đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng, đống lộn xộn, mỡ thừa (trong người), chất...
  • 砍伐森林

    { disafforest } , phá rừng để trồng trọt { disafforestation } , sự phá rừng
  • 砍伐者

    { hewer } , người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...), thợ gương lò (ở mỏ than), những người lao động vất vả...
  • 砍伐运出

    { logging } , việc đốn gỗ
  • 砍倒

    { down } , xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ...
  • 砍入很深

    { gash } , vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu, (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch, rạch một vết cắt dài...
  • 砍去头部

    { obtruncate } , cắt cụt đầu cây
  • 砍口

    { undercut } , thịt thăn (bò), (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh), (nghệ thuật) chạm trổ, (thương nghiệp) bỏ thầu...
  • 砍垡量

    { fellah } , người nông dân Ai,cập
  • 砍头

    { behead } , chặt đầu, chém đầu
  • 砍成

    { hew } , chặt, đốn, đẽo; bổ
  • 砍掉

    { prune } , sửa, tỉa bớt, xén bớt, (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...), mận khô, màu mận chín,...
  • 砍断

    { stump } , gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), gốc rạ, bàn chải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top