Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{chop } , (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt), miếng thịt sườn (lợn, cừu), rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều), chặt, đốn, bổ, chẻ, (nghĩa bóng) nói đứt đoạn, nói nhát gừng, (+ up) chặt nhỏ, băm nhỏ, bổ, chặt, thình lình trở lại, chặt ngã, đốn ngã, (thông tục) nói chen vào, chặt đứt, đốn cụt, trồi lên trên mặt (địa táng), chặt nhỏ, băm nhỏ, (như) to chop out, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, (địa lý,địa chất) phay, những sự đổi thay, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, (+ round, about) đổi chiều thình lình, trở thình lình (gió), vỗ bập bềnh (sóng biển), cãi vã với ai, giấy phép, giấy đăng ký, giấy chứng nhận; giây thông hành, giấy hộ chiếu (An,độ, Trung,quốc), Anh,Ân, (thông tục) of the first chop hạng nhất


{cut } , sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...), kiểu cắt, kiểu may, (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa; kênh đào, bản khắc gỗ ((cũng) wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, (sân khấu) khe hở để kéo phông, sự hơn một bậc, lối đi tắt, cuộc đánh giáp lá cà, rút thăm, (xem) jib, cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...), cắt, may (quần áo), làm, thi hành, (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng), (đánh bài) đào (cổ bài), phớt lờ, làm như không biết (ai), không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...), mọc (răng), cắt, gọt, chặt, thái..., đi tắt, (từ lóng) chuồn, trốn, cắt, chặt đi, trốn, chuồn mất, tỉa bớt, cắt bớt, (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch), chặt, đốn (cây); gặt (lúa), giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...), nói xen vào, (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa), (thể dục,thể thao) chèn ngang, chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô), chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột, cắt ra, cắt bớt, thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì), làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương), khác nhau, vạch ra trước, chuẩn bị trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô), bị loại ra không được đánh bài nữa, (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch), chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, làm đau đớn, làm đau lòng, đau đớn do được tin buồn, (thông tục) để lại gia tài, (xem) cloth, ăn ngon miệng, mời cứ tự nhiên đừng làm khách, (xem) Gordian_knot, (xem) ground, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi, (xem) fine, tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa), (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì, (xem) run, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat, ngắt, thu ngắn, rút ngắn, cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn, mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn, nổi giận, phát cáu, nổi cơn thịnh nộ, phát khùng


{hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn, đẽo, chém, chặt mạnh, (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai), chém, chặt mạnh, ho khan, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi), người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê, (định ngữ) làm thuê, làm mướn, làm thành nhàm, thuê (ngựa), cưỡi (ngựa), cưỡi ngựa (đi thong dong), dùng ngựa thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê, máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu), giá phơi gạch


{hag } , mụ phù thuỷ, mụ già xấu như quỷ, (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish), chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ), chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy


{hew } , chặt, đốn, đẽo; bổ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 砍伐

    { hag } , mụ phù thuỷ, mụ già xấu như quỷ, (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish), chỗ lấy (ở cánh đồng dương...
  • 砍伐原木

    { logging } , việc đốn gỗ
  • 砍伐木材

    { lumber } , gỗ xẻ, gỗ làm nhà, đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng, đống lộn xộn, mỡ thừa (trong người), chất...
  • 砍伐森林

    { disafforest } , phá rừng để trồng trọt { disafforestation } , sự phá rừng
  • 砍伐者

    { hewer } , người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...), thợ gương lò (ở mỏ than), những người lao động vất vả...
  • 砍伐运出

    { logging } , việc đốn gỗ
  • 砍倒

    { down } , xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ...
  • 砍入很深

    { gash } , vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu, (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch, rạch một vết cắt dài...
  • 砍去头部

    { obtruncate } , cắt cụt đầu cây
  • 砍口

    { undercut } , thịt thăn (bò), (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh), (nghệ thuật) chạm trổ, (thương nghiệp) bỏ thầu...
  • 砍垡量

    { fellah } , người nông dân Ai,cập
  • 砍头

    { behead } , chặt đầu, chém đầu
  • 砍成

    { hew } , chặt, đốn, đẽo; bổ
  • 砍掉

    { prune } , sửa, tỉa bớt, xén bớt, (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...), mận khô, màu mận chín,...
  • 砍断

    { stump } , gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), gốc rạ, bàn chải...
  • 砍痕

    { hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn, đẽo, chém,...
  • 砍除器

    { lopper } , người tỉa cây
  • 砒霜

    { arsenic } , (hoá học) Asen/ɑ:\'senikəl/, (hoá học) Asen
  • 研光机

    { calender } , (kỹ thuật) máy cán láng, (kỹ thuật) cán láng
  • 研制

    { develop } , trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top