Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

砍伐木材

{lumber } , gỗ xẻ, gỗ làm nhà, đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng, đống lộn xộn, mỡ thừa (trong người), chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn, chứa chất (những cái vô ích), (Mỹ) đốn gỗ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 砍伐森林

    { disafforest } , phá rừng để trồng trọt { disafforestation } , sự phá rừng
  • 砍伐者

    { hewer } , người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...), thợ gương lò (ở mỏ than), những người lao động vất vả...
  • 砍伐运出

    { logging } , việc đốn gỗ
  • 砍倒

    { down } , xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ...
  • 砍入很深

    { gash } , vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu, (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch, rạch một vết cắt dài...
  • 砍去头部

    { obtruncate } , cắt cụt đầu cây
  • 砍口

    { undercut } , thịt thăn (bò), (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh), (nghệ thuật) chạm trổ, (thương nghiệp) bỏ thầu...
  • 砍垡量

    { fellah } , người nông dân Ai,cập
  • 砍头

    { behead } , chặt đầu, chém đầu
  • 砍成

    { hew } , chặt, đốn, đẽo; bổ
  • 砍掉

    { prune } , sửa, tỉa bớt, xén bớt, (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...), mận khô, màu mận chín,...
  • 砍断

    { stump } , gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), gốc rạ, bàn chải...
  • 砍痕

    { hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn, đẽo, chém,...
  • 砍除器

    { lopper } , người tỉa cây
  • 砒霜

    { arsenic } , (hoá học) Asen/ɑ:\'senikəl/, (hoá học) Asen
  • 研光机

    { calender } , (kỹ thuật) máy cán láng, (kỹ thuật) cán láng
  • 研制

    { develop } , trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho...
  • 研碎

    { bruise } , vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả), làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả), làm méo...
  • 研磨

    Mục lục 1 {furbish } , mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, ((thường) + up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi 2 {lapping } , sự...
  • 研磨剂

    { abrasive } , làm trầy (da), để cọ xơ ra, để mài mòn, chất mài mòn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top