Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

砍口

{undercut } , thịt thăn (bò), (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh), (nghệ thuật) chạm trổ, (thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh), (thể dục,thể thao) cắt (bóng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 砍垡量

    { fellah } , người nông dân Ai,cập
  • 砍头

    { behead } , chặt đầu, chém đầu
  • 砍成

    { hew } , chặt, đốn, đẽo; bổ
  • 砍掉

    { prune } , sửa, tỉa bớt, xén bớt, (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...), mận khô, màu mận chín,...
  • 砍断

    { stump } , gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), gốc rạ, bàn chải...
  • 砍痕

    { hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn, đẽo, chém,...
  • 砍除器

    { lopper } , người tỉa cây
  • 砒霜

    { arsenic } , (hoá học) Asen/ɑ:\'senikəl/, (hoá học) Asen
  • 研光机

    { calender } , (kỹ thuật) máy cán láng, (kỹ thuật) cán láng
  • 研制

    { develop } , trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho...
  • 研碎

    { bruise } , vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả), làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả), làm méo...
  • 研磨

    Mục lục 1 {furbish } , mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, ((thường) + up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi 2 {lapping } , sự...
  • 研磨剂

    { abrasive } , làm trầy (da), để cọ xơ ra, để mài mòn, chất mài mòn
  • 研磨器

    { burnisher } , thợ đánh bóng, đồ dùng để đánh bóng
  • 研磨工具

    { sharpener } , thợ mài dao kéo, đồ dùng để mài; hòn đá mài
  • 研磨机

    { muller } , cái nghiền (bột...)
  • 研磨的

    { abrasive } , làm trầy (da), để cọ xơ ra, để mài mòn, chất mài mòn
  • 研磨者

    { grinder } , cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người kèm học thi, học...
  • 研究

    Mục lục 1 {disquisition } , bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc...
  • 研究会

    { seminar } , Xêmina, hội nghị chuyên đề, nhóm nghiên cứu chuyên đề, chuyên đề nghiên cứu, nơi họp (của) nhóm nghiên cứu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top