Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

砍断

{stump } , gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), gốc rạ, bàn chải cũ, (số nhiều)(đùa cợt) chân, cẳng, (thể dục,thể thao) cọc gôn (crickê), bút đánh bóng (vẽ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn mập; con vật lùn mập, bước đi lộp cộp nặng nề; tiếng bước đi lộp cộp nặng nề, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời thách thức, sự thách thức, (thông tục) đang đi diễn thuyết (về chính trị); đang đi cổ động (trước đây thường hay đứng trên một gốc cây), (thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó, đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề (như đi chân gỗ), đi diễn thuyết khắp nơi (về chính trị, để tranh cử...), đốn (cây) còn để gốc, đào hết gốc (ở khu đất), quay, truy (một thí sinh), làm cho (ai) bí, đánh bóng (một bức tranh), đi khắp (vùng) để diễn thuyết (vận động chính trị, tranh cử...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấp (ngón chân...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thách, thách thức, (từ lóng) xuỳ tiền ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 砍痕

    { hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn, đẽo, chém,...
  • 砍除器

    { lopper } , người tỉa cây
  • 砒霜

    { arsenic } , (hoá học) Asen/ɑ:\'senikəl/, (hoá học) Asen
  • 研光机

    { calender } , (kỹ thuật) máy cán láng, (kỹ thuật) cán láng
  • 研制

    { develop } , trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho...
  • 研碎

    { bruise } , vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả), làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả), làm méo...
  • 研磨

    Mục lục 1 {furbish } , mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, ((thường) + up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi 2 {lapping } , sự...
  • 研磨剂

    { abrasive } , làm trầy (da), để cọ xơ ra, để mài mòn, chất mài mòn
  • 研磨器

    { burnisher } , thợ đánh bóng, đồ dùng để đánh bóng
  • 研磨工具

    { sharpener } , thợ mài dao kéo, đồ dùng để mài; hòn đá mài
  • 研磨机

    { muller } , cái nghiền (bột...)
  • 研磨的

    { abrasive } , làm trầy (da), để cọ xơ ra, để mài mòn, chất mài mòn
  • 研磨者

    { grinder } , cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người kèm học thi, học...
  • 研究

    Mục lục 1 {disquisition } , bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc...
  • 研究会

    { seminar } , Xêmina, hội nghị chuyên đề, nhóm nghiên cứu chuyên đề, chuyên đề nghiên cứu, nơi họp (của) nhóm nghiên cứu...
  • 研究出

    { excogitate } , nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...)
  • 研究员

    { boffin } , (từ lóng) nhà nghiên cứu
  • 研究地质

    { geologize } , nghiên cứu địa chất, thăm dò địa chất (nơi nào)
  • 研究室

    { lab } , phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm \"nóng\" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể...
  • 研究心理学

    { psychologize } , nghiên cứu tâm lý, lý luận về mặt tâm lý, phân tích về mặt tâm lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top