- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
研光机
{ calender } , (kỹ thuật) máy cán láng, (kỹ thuật) cán láng -
研制
{ develop } , trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho... -
研碎
{ bruise } , vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả), làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả), làm méo... -
研磨
Mục lục 1 {furbish } , mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, ((thường) + up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi 2 {lapping } , sự... -
研磨剂
{ abrasive } , làm trầy (da), để cọ xơ ra, để mài mòn, chất mài mòn -
研磨器
{ burnisher } , thợ đánh bóng, đồ dùng để đánh bóng -
研磨工具
{ sharpener } , thợ mài dao kéo, đồ dùng để mài; hòn đá mài -
研磨机
{ muller } , cái nghiền (bột...) -
研磨的
{ abrasive } , làm trầy (da), để cọ xơ ra, để mài mòn, chất mài mòn -
研磨者
{ grinder } , cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người kèm học thi, học... -
研究
Mục lục 1 {disquisition } , bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc... -
研究会
{ seminar } , Xêmina, hội nghị chuyên đề, nhóm nghiên cứu chuyên đề, chuyên đề nghiên cứu, nơi họp (của) nhóm nghiên cứu... -
研究出
{ excogitate } , nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...) -
研究员
{ boffin } , (từ lóng) nhà nghiên cứu -
研究地质
{ geologize } , nghiên cứu địa chất, thăm dò địa chất (nơi nào) -
研究室
{ lab } , phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm \"nóng\" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể... -
研究心理学
{ psychologize } , nghiên cứu tâm lý, lý luận về mặt tâm lý, phân tích về mặt tâm lý -
研究昆虫学
{ entomologize } , nghiên cứu khoa sâu bọ -
研究植物
{ botanize } , tìm kiếm thực vật; nghiên cứu thực vật -
研究的
{ investigative } , điều tra nghiên cứu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.