Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

研究会

{seminar } , Xêmina, hội nghị chuyên đề, nhóm nghiên cứu chuyên đề, chuyên đề nghiên cứu, nơi họp (của) nhóm nghiên cứu chuyên đề



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 研究出

    { excogitate } , nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...)
  • 研究员

    { boffin } , (từ lóng) nhà nghiên cứu
  • 研究地质

    { geologize } , nghiên cứu địa chất, thăm dò địa chất (nơi nào)
  • 研究室

    { lab } , phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm \"nóng\" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể...
  • 研究心理学

    { psychologize } , nghiên cứu tâm lý, lý luận về mặt tâm lý, phân tích về mặt tâm lý
  • 研究昆虫学

    { entomologize } , nghiên cứu khoa sâu bọ
  • 研究植物

    { botanize } , tìm kiếm thực vật; nghiên cứu thực vật
  • 研究的

    { investigative } , điều tra nghiên cứu
  • 研究者

    { pursuer } , người đuổi theo; người đuổi bắt, người theo đuổi, người đeo đuổi, (pháp lý) người khởi tố, nguyên cáo...
  • 研究语言学

    { philologize } , học ngữ văn; nghiên cứu ngữ văn
  • 研究院

    { academy } , học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu), vườn A,ca,đê,mi (khu...
  • 研究院的

    { academic } , (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học, (thuộc) viện hàn lâm, có tính chất học thuật, lý thuyết suông,...
  • 研粉

    { levigation } , sự tán, sự nghiền thành bột; sự làm cho mịn
  • 研钵

    { mortar } , vữa, hồ, cối giã, (quân sự) súng cối, trát vữa vào, nã súng cối vào
  • 砖匠

    { bricklayer } , thợ nề
  • 砖厂

    { brickyard } , nhà máy gạch, lò gạch
  • 砖块

    { brick } , gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người rộng...
  • 砖坯

    { adobe } , gạch sống (phơi nắng, không nung)
  • 砖墙划粗纹

    { stabbing } , rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau ), sự đâm; sự bị đâm (bằng dao )
  • 砖瓦

    { Tile } , ngói (để lợp nhà), đá lát; ca rôi, gạch vuông,(thân mật) mũ chóp cao, (xem) loose, (nghĩa bóng) đang trác táng, lợp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top