Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

研究者

{pursuer } , người đuổi theo; người đuổi bắt, người theo đuổi, người đeo đuổi, (pháp lý) người khởi tố, nguyên cáo


{student } , học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu (một vấn đề gì), người chăm chỉ, người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 研究语言学

    { philologize } , học ngữ văn; nghiên cứu ngữ văn
  • 研究院

    { academy } , học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu), vườn A,ca,đê,mi (khu...
  • 研究院的

    { academic } , (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học, (thuộc) viện hàn lâm, có tính chất học thuật, lý thuyết suông,...
  • 研粉

    { levigation } , sự tán, sự nghiền thành bột; sự làm cho mịn
  • 研钵

    { mortar } , vữa, hồ, cối giã, (quân sự) súng cối, trát vữa vào, nã súng cối vào
  • 砖匠

    { bricklayer } , thợ nề
  • 砖厂

    { brickyard } , nhà máy gạch, lò gạch
  • 砖块

    { brick } , gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người rộng...
  • 砖坯

    { adobe } , gạch sống (phơi nắng, không nung)
  • 砖墙划粗纹

    { stabbing } , rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau ), sự đâm; sự bị đâm (bằng dao )
  • 砖瓦

    { Tile } , ngói (để lợp nhà), đá lát; ca rôi, gạch vuông,(thân mật) mũ chóp cao, (xem) loose, (nghĩa bóng) đang trác táng, lợp...
  • 砖的

    { bricky } , ngổn ngang đầy gạch, giống gạch, màu gạch
  • 砖红壤

    { latosol } , đất nhiệt đới màu đỏ và vàng
  • 砖红壤化

    { laterization } , quá trình đá ong hoá
  • 砖红壤性土

    { latosol } , đất nhiệt đới màu đỏ và vàng
  • 砝码

    { poise } , thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế (đầu...), tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng, tính đĩnh đạc,...
  • 砧骨

    { incus } , (giải phẫu) xương đe (trong tai)
  • { phut } , tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay), to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...)
  • 砰击声

    { thud } , tiếng uỵch, tiếng thịch, ngã uỵch
  • 砰地一下

    { bounce } , sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top