Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

破裂声

{crack } , (thông tục) cừ, xuất sắc, quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, làm rạn một cái tách, làm tổn thương, (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...), kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay, tán dương, ca ngợi (ai), vỡ nợ, phá sản, kiệt sức, khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách, mở một chai rượu uống hết với ai, (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm, nói đùa một câu, (xem) nut



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 破裂处

    { rent } , chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi, (nghĩa bóng) sự...
  • 破裂的

    { cracked } , rạn, nứt, vỡ (tiếng nói), (thông tục) gàn, dở hơi
  • 破解专家

    { cracker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ; sự...
  • 破除

    { explode } , làm nổ, đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...), nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng
  • 破马车

    { rattletrap } , đồ cà tàng, xe cà tàng xe tồng tộc, (SNH) những đồ chơi Mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ, (SNH)(THGT) những...
  • 破骨细胞

    { osteoclast } , tế bào hủy xương
  • { arsenic } , (hoá học) Asen/ɑ:\'senikəl/, (hoá học) Asen
  • 砷的

    { arsenical } , (hoá học) Asen/ɑ:\'senikəl/, (hoá học) Asen
  • 砷酸盐

    { arsenate } , (hoá học) Asenat
  • 砷钴矿

    { smaltite } , (khoáng) Smantin, Smantit; quặng coban asenic
  • 砸舌声

    { razz } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu
  • 砾屑岩

    { psephite } , (khoáng vật học) xêphit
  • 砾岩

    { conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp
  • 砾岩性的

    { conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp
  • { silicon } , (hoá học) silic
  • 硅元素

    { silicon } , (hoá học) silic
  • 硅化

    { silicification } , sự thấm silic đioxyt, sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá
  • 硅化加固

    { silicification } , sự thấm silic đioxyt, sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá
  • 硅华

    { geyserite } , (khoáng chất) geyserit
  • 硅土

    { silica } , (hoá học) Silic đioxyt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top