Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

硅酸盐化的

{silicated } , có silic đioxyt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 硅酸钍矿

    { thorite } , (khoáng chất) Torit
  • 硅铝带

    { sial } , vỏ sial (vỏ ngoài cùng trái đất)
  • 硅铝带层

    { sial } , vỏ sial (vỏ ngoài cùng trái đất)
  • 硅镁带

    { sima } , (địa chất) quyển sima
  • 硅镁镍矿

    { garnierite } , (hoá học) gacnierit
  • 硅长石

    { felsite } , (địa chất) fenzit
  • 硒化物

    { selenide } , (hoá học) Selenua
  • 硒的

    { selenic } , (hoá học) selenic
  • 硒酸盐

    { selenate } , (hoá học) Selenat
  • 硕士

    { master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng...
  • 硝化

    { nitration } , (hoá học) sự nitro hoá { nitrify } , Nitrat hoá
  • 硝化作用

    { nitrification } , (hoá học) sự nitrat hoá
  • 硝化油

    { nitroglycerine } , (hoá học) Nitroglyxerin
  • 硝基置换

    { nitration } , (hoá học) sự nitro hoá
  • 硝皮

    { tanning } , sự thuộc da, (thông tục) trận roi, trận đòn
  • 硝皮匠

    { tanner } , thợ thuộc da, (từ lóng) đồng sáu xu (tiền Anh)
  • 硝皮厂

    { tannery } ,house) /\'tænhaus/, xưởng thuộc da
  • 硝石

    { nitre } , (hoá học) Kali nitrat { saltpeter } , Xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và...
  • 硝石的

    { nitric } , (hoá học) Nitric { nitrous } , (hoá học) Nitrơ
  • 硝酸盐

    { nitrate } , (hoá học) Nitrat, (hoá học) Nitro hoá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top