Xem thêm các từ khác
-
硅酸钍矿
{ thorite } , (khoáng chất) Torit -
硅铝带
{ sial } , vỏ sial (vỏ ngoài cùng trái đất) -
硅铝带层
{ sial } , vỏ sial (vỏ ngoài cùng trái đất) -
硅镁带
{ sima } , (địa chất) quyển sima -
硅镁镍矿
{ garnierite } , (hoá học) gacnierit -
硅长石
{ felsite } , (địa chất) fenzit -
硒化物
{ selenide } , (hoá học) Selenua -
硒的
{ selenic } , (hoá học) selenic -
硒酸盐
{ selenate } , (hoá học) Selenat -
硕士
{ master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng... -
硝化
{ nitration } , (hoá học) sự nitro hoá { nitrify } , Nitrat hoá -
硝化作用
{ nitrification } , (hoá học) sự nitrat hoá -
硝化油
{ nitroglycerine } , (hoá học) Nitroglyxerin -
硝基置换
{ nitration } , (hoá học) sự nitro hoá -
硝皮
{ tanning } , sự thuộc da, (thông tục) trận roi, trận đòn -
硝皮匠
{ tanner } , thợ thuộc da, (từ lóng) đồng sáu xu (tiền Anh) -
硝皮厂
{ tannery } ,house) /\'tænhaus/, xưởng thuộc da -
硝石
{ nitre } , (hoá học) Kali nitrat { saltpeter } , Xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và... -
硝石的
{ nitric } , (hoá học) Nitric { nitrous } , (hoá học) Nitrơ -
硝酸盐
{ nitrate } , (hoá học) Nitrat, (hoá học) Nitro hoá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.