- Từ điển Trung - Việt
硕士
{master } , chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
硝化
{ nitration } , (hoá học) sự nitro hoá { nitrify } , Nitrat hoá -
硝化作用
{ nitrification } , (hoá học) sự nitrat hoá -
硝化油
{ nitroglycerine } , (hoá học) Nitroglyxerin -
硝基置换
{ nitration } , (hoá học) sự nitro hoá -
硝皮
{ tanning } , sự thuộc da, (thông tục) trận roi, trận đòn -
硝皮匠
{ tanner } , thợ thuộc da, (từ lóng) đồng sáu xu (tiền Anh) -
硝皮厂
{ tannery } ,house) /\'tænhaus/, xưởng thuộc da -
硝石
{ nitre } , (hoá học) Kali nitrat { saltpeter } , Xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và... -
硝石的
{ nitric } , (hoá học) Nitric { nitrous } , (hoá học) Nitrơ -
硝酸盐
{ nitrate } , (hoá học) Nitrat, (hoá học) Nitro hoá -
硝酸钠
{ nitrate } , (hoá học) Nitrat, (hoá học) Nitro hoá { nitre } , (hoá học) Kali nitrat -
硝酸钾
{ nitrate } , (hoá học) Nitrat, (hoá học) Nitro hoá { nitre } , (hoá học) Kali nitrat -
硫化
{ vulcanization } , sự lưu hoá (cao su) -
硫化物
{ sulfide } , (HóA) Sunfua (hợp chất của lưu hùynh và một nguyên tố khác, gốc (HóA) khác) { sulphide } , (hoá học) Sunfua -
硫化的
{ sulfureted } , chứa lưu hùynh (về một hợp chất) { sulphureted } , chứa lưu hùynh (về một hợp chất) -
硫化硫酸钠
{ hypo } , (hoá học) đithionit -
硫化铁矿
{ pyrites } , (khoáng chất) Pyrit -
硫化铁矿的
{ pyritic } , (thuộc) pyrit; như pyrit -
硫安类药剂
{ sulfonamide } , (HóA) xunfônamit (hợp chất (HóA) dùng để giết các vi khuẩn) -
硫砷铜矿
{ enargite } , (khoáng chất) enacgit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.