- Từ điển Trung - Việt
硝化作用
Xem thêm các từ khác
-
硝化油
{ nitroglycerine } , (hoá học) Nitroglyxerin -
硝基置换
{ nitration } , (hoá học) sự nitro hoá -
硝皮
{ tanning } , sự thuộc da, (thông tục) trận roi, trận đòn -
硝皮匠
{ tanner } , thợ thuộc da, (từ lóng) đồng sáu xu (tiền Anh) -
硝皮厂
{ tannery } ,house) /\'tænhaus/, xưởng thuộc da -
硝石
{ nitre } , (hoá học) Kali nitrat { saltpeter } , Xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và... -
硝石的
{ nitric } , (hoá học) Nitric { nitrous } , (hoá học) Nitrơ -
硝酸盐
{ nitrate } , (hoá học) Nitrat, (hoá học) Nitro hoá -
硝酸钠
{ nitrate } , (hoá học) Nitrat, (hoá học) Nitro hoá { nitre } , (hoá học) Kali nitrat -
硝酸钾
{ nitrate } , (hoá học) Nitrat, (hoá học) Nitro hoá { nitre } , (hoá học) Kali nitrat -
硫化
{ vulcanization } , sự lưu hoá (cao su) -
硫化物
{ sulfide } , (HóA) Sunfua (hợp chất của lưu hùynh và một nguyên tố khác, gốc (HóA) khác) { sulphide } , (hoá học) Sunfua -
硫化的
{ sulfureted } , chứa lưu hùynh (về một hợp chất) { sulphureted } , chứa lưu hùynh (về một hợp chất) -
硫化硫酸钠
{ hypo } , (hoá học) đithionit -
硫化铁矿
{ pyrites } , (khoáng chất) Pyrit -
硫化铁矿的
{ pyritic } , (thuộc) pyrit; như pyrit -
硫安类药剂
{ sulfonamide } , (HóA) xunfônamit (hợp chất (HóA) dùng để giết các vi khuẩn) -
硫砷铜矿
{ enargite } , (khoáng chất) enacgit -
硫硒铋铅矿
{ platinite } , (kỹ thuật) platinit (hợp kim) -
硫磺
{ sulfur } , (HóA) lưu hùynh; nguyên tố kim loại màu vàng nhạt (cháy với ngọn lửa cao và có mùi hôi), (độNG) bướm vàng (gồm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.