Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{crustiness } , tính cứng, tính giòn, tính càu nhàu, tính gắt gỏng, tính cộc cằn, tính cộc lốc


{forcedly } , bắt buộc; gượng ép


{forcibly } , bằng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, mạnh mẽ


{rigidity } , sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe, sự nghiêm khắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 硬件

    { hardware } , đồ ngũ kim, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vũ khí
  • 硬化

    Mục lục 1 {cirrhosis } , (y học) bệnh xơ gan 2 {hardening } , một cái gì rắn lại, (y học) bệnh xơ cứng 3 {induration } , sự làm...
  • 硬化剂

    { hardener } , (kỹ thuật) chất để tôi { hardening } , một cái gì rắn lại, (y học) bệnh xơ cứng
  • 硬化原

    { sclerogen } , (thực vật học) tế bào tạo gỗ, tế bào tạo licnin
  • 硬化性的

    { indurative } , làm cứng, làm chai, làm thành nhẫn tâm
  • 硬化成分

    { hardener } , (kỹ thuật) chất để tôi
  • 硬化橡皮

    { vulcanite } , cao su cứng
  • 硬化症

    { sclerosis } , (y học) sự xơ cứng, (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào)
  • 硬化的

    { sclerotic } , (thuộc) bệnh xơ cứng; bị xơ cứng, (giải phẫu), (như) sclera { sclerous } , (sinh vật học) cứng lại
  • 硬卖给

    { foist } , lén lút đưa vào; gian lận lồng vào, (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)
  • 硬口盖炎

    { lampas } , bệnh sưng hàm ếch (ngựa)
  • 硬土层

    { pan } , pɑ:n/, (thần thoại,thần học) thần đồng quê, ông Tạo, đạo nhiều thần, lá trầu không (để ăn trầu), miếng trầu,...
  • 硬块

    { nugget } , vàng cục tự nhiên; quặng vàng, (Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc
  • 硬塞进

    { shoehorn } ,lift) /\'ʃu:lift/, cái bót (để đi giày)
  • 硬壳

    { incrustation } , sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...), sự kết vỏ cứng; lớp vở cứng, vảy cứng (ngoài vết thương), lớp...
  • 硬币

    Mục lục 1 {coin } , đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, ăn miếng trả miếng, đúc (tiền); đúc (kim loại) thành...
  • 硬币投币口

    { slot } , đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren, cửa sàn...
  • 硬度

    { rigidity } , sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe, sự nghiêm khắc
  • 硬度计

    { durometer } , cái đo độ cứng { sclerometer } , dụng cụ đo độ cứng khoáng sản
  • 硬强地拉出

    { corkscrew } , cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà), làm xoắn ốc; xoắn lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top