Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

硬化症

{sclerosis } , (y học) sự xơ cứng, (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 硬化的

    { sclerotic } , (thuộc) bệnh xơ cứng; bị xơ cứng, (giải phẫu), (như) sclera { sclerous } , (sinh vật học) cứng lại
  • 硬卖给

    { foist } , lén lút đưa vào; gian lận lồng vào, (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)
  • 硬口盖炎

    { lampas } , bệnh sưng hàm ếch (ngựa)
  • 硬土层

    { pan } , pɑ:n/, (thần thoại,thần học) thần đồng quê, ông Tạo, đạo nhiều thần, lá trầu không (để ăn trầu), miếng trầu,...
  • 硬块

    { nugget } , vàng cục tự nhiên; quặng vàng, (Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc
  • 硬塞进

    { shoehorn } ,lift) /\'ʃu:lift/, cái bót (để đi giày)
  • 硬壳

    { incrustation } , sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...), sự kết vỏ cứng; lớp vở cứng, vảy cứng (ngoài vết thương), lớp...
  • 硬币

    Mục lục 1 {coin } , đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, ăn miếng trả miếng, đúc (tiền); đúc (kim loại) thành...
  • 硬币投币口

    { slot } , đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren, cửa sàn...
  • 硬度

    { rigidity } , sự cứng rắn, sự cứng nhắc, sự khắc khe, sự nghiêm khắc
  • 硬度计

    { durometer } , cái đo độ cứng { sclerometer } , dụng cụ đo độ cứng khoáng sản
  • 硬强地拉出

    { corkscrew } , cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà), làm xoắn ốc; xoắn lại
  • 硬性下疳

    { chancre } , (y học) săng
  • 硬性癌肿

    { scirrhus } , (y học) ung thư xơ
  • 硬拖

    { waltz } , điện nhảy vanxơ, (âm nhạc) cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
  • 硬挤

    { muscle } , bắp thịt, cơ, (nghĩa bóng) sức lực, không động đậy, to muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm...
  • 硬挤过去

    { hustle } , sự xô đẩy, sự chen lấn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chạy đua xoay xở làm tiền, xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép,...
  • 硬木

    { hardwood } , gỗ cứng, gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...) { ironwood } , (thực vật học) gỗ cứng, thiết mộc (gỗ...
  • 硬木材

    { hardwood } , gỗ cứng, gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...)
  • 硬木质果树

    { xylocarp } , (thực vật học) quả mộc, cây có quả mộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top