Các từ tiếp theo
-
硬蛋白质
{ scleroprotein } , prôtêin cứng (chất sừng, chất keo, chất sụn) -
硬要
{ importune } , quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ, gạ gẫm (gái làm tiền), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thúc bách, giục giã... -
硬要的
{ extortionary } , hay bóp nặn (tiền); tham nhũng, cắt cổ (giá...) -
硬要说服
{ overpersuade } , thuyết phục (ai, miễn cưỡng làm gì) -
硬说
{ allegation } , sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự thật) { assert... -
硬质
{ horniness } , tính chất sừng, tính chất như sừng, sự có sừng, sự cứng như sừng, sự thành chai -
硬质岩石
{ ragstone } , đá cứng thô -
硬质纤维板
{ hardboard } , phiến gỗ ép -
硬通货
{ hard currency } , (Econ) Tiền mạnh.+ Một loại tiền tệ có mức cầu cao liên tục so với cung trên trên thị trường hối đoái. -
硬逼
{ hustle } , sự xô đẩy, sự chen lấn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chạy đua xoay xở làm tiền, xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemTrucks
180 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"