Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

硬质岩石

{ragstone } , đá cứng thô



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 硬质纤维板

    { hardboard } , phiến gỗ ép
  • 硬通货

    { hard currency } , (Econ) Tiền mạnh.+ Một loại tiền tệ có mức cầu cao liên tục so với cung trên trên thị trường hối đoái.
  • 硬逼

    { hustle } , sự xô đẩy, sự chen lấn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chạy đua xoay xở làm tiền, xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép,...
  • 硬铝

    { dural } , đura (hợp kim) { duralumin } , đura (hợp kim)
  • 硬面层

    { hardstanding } , cũng hardstand, diện tích lát cứng xe cộ (ô tô hoặc máy bay) có thể đỗ
  • 硬饼干

    { ship biscuit } , bánh quy rắn (dùng trong những cuộc hành trình xa trên tàu thuỷ)
  • 硬骨脑壳

    { osteocranium } , thuộc xương sọ
  • 硬鳞的

    { ganoid } , có vảy láng (cá), (thuộc) liên bộ cá vảy láng, (động vật học) cá vảy láng
  • 硬鳞鱼

    { ganoid } , có vảy láng (cá), (thuộc) liên bộ cá vảy láng, (động vật học) cá vảy láng
  • 确信

    Mục lục 1 {assurance } , sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm...
  • 确信地

    { assuredly } , chắc chắn, nhất định, tất nhiên, quyết là { confidently } , tự tin
  • 确信的

    Mục lục 1 {certain } , chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít, chắc, chắc chắn, đích xác, (xem) make 2 {cocksure } , kiêu...
  • 确切地

    { definitely } , rạch ròi, dứt khoát
  • 确切的

    { exact } , chính xác, đúng, đúng dắn, tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...), đòi hỏi, đòi...
  • 确定

    Mục lục 1 {ascertain } , biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn 2 {ascertainment } , sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác...
  • 确定地

    { definitively } , rạch ròi, dứt khoát { doubtless } , chắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ nghi gì nữa { immovably...
  • 确定无疑地

    { demonstration } , sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh, luận chứng, (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc...
  • 确定的

    Mục lục 1 {assured } , tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết; đảm bảo, tự tin, trơ tráo, vô liêm sỉ, được...
  • 确定路线

    { Route } , tuyến đường, đường đi, ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân, gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định
  • 确实

    Mục lục 1 {assuredness } , sự chắc chắn, sự nhất định, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ 2 {certitude } , sự tin chắc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top