Xem thêm các từ khác
-
硬质纤维板
{ hardboard } , phiến gỗ ép -
硬通货
{ hard currency } , (Econ) Tiền mạnh.+ Một loại tiền tệ có mức cầu cao liên tục so với cung trên trên thị trường hối đoái. -
硬逼
{ hustle } , sự xô đẩy, sự chen lấn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chạy đua xoay xở làm tiền, xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép,... -
硬铝
{ dural } , đura (hợp kim) { duralumin } , đura (hợp kim) -
硬面层
{ hardstanding } , cũng hardstand, diện tích lát cứng xe cộ (ô tô hoặc máy bay) có thể đỗ -
硬饼干
{ ship biscuit } , bánh quy rắn (dùng trong những cuộc hành trình xa trên tàu thuỷ) -
硬骨脑壳
{ osteocranium } , thuộc xương sọ -
硬鳞的
{ ganoid } , có vảy láng (cá), (thuộc) liên bộ cá vảy láng, (động vật học) cá vảy láng -
硬鳞鱼
{ ganoid } , có vảy láng (cá), (thuộc) liên bộ cá vảy láng, (động vật học) cá vảy láng -
确信
Mục lục 1 {assurance } , sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm... -
确信地
{ assuredly } , chắc chắn, nhất định, tất nhiên, quyết là { confidently } , tự tin -
确信的
Mục lục 1 {certain } , chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít, chắc, chắc chắn, đích xác, (xem) make 2 {cocksure } , kiêu... -
确切地
{ definitely } , rạch ròi, dứt khoát -
确切的
{ exact } , chính xác, đúng, đúng dắn, tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...), đòi hỏi, đòi... -
确定
Mục lục 1 {ascertain } , biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn 2 {ascertainment } , sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác... -
确定地
{ definitively } , rạch ròi, dứt khoát { doubtless } , chắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ nghi gì nữa { immovably... -
确定无疑地
{ demonstration } , sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh, luận chứng, (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc... -
确定的
Mục lục 1 {assured } , tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết; đảm bảo, tự tin, trơ tráo, vô liêm sỉ, được... -
确定路线
{ Route } , tuyến đường, đường đi, ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân, gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định -
确实
Mục lục 1 {assuredness } , sự chắc chắn, sự nhất định, sự tự tin, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ 2 {certitude } , sự tin chắc,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.