Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

确有其事

{historicity } , tính chất lịch sử; tính chất có thực (của một sự kiện)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 确立

    { establish } , lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...), đem...
  • 确立的

    { established } , đã thành lập, đã thiết lập, đã được đặt (vào một địa vị), đã xác minh (sự kiện...), đã được...
  • 确认

    Mục lục 1 {acknowledgement } , sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo...
  • 确认的

    { established } , đã thành lập, đã thiết lập, đã được đặt (vào một địa vị), đã xác minh (sự kiện...), đã được...
  • 确证

    { corroborate } , làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...), chứng thực lời nói của ai { corroboration } , sự...
  • 确证的

    { corroborant } , làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc), làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện), (y...
  • 确证的资料

    { corroborant } , làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc), làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện), (y...
  • { boron } , (hoá học) Bo
  • 硼的

    { boracic } , (hoá học) boric
  • 硼砂

    { borax } , (hoá học) borac, natri,tetraborat
  • 硼素的

    { boric } , (hoá học) boric
  • 硼酸盐

    { borate } , (hoá học) borat
  • 碉堡

    { blockhouse } , (quân sự) lô cốt { pillbox } , hộp dẹt đựng thuốc viên,(đùa cợt) cái xe nhỏ, ô tô nhỏ, căn nhà nhỏ, (quân...
  • 碍事

    { underfoot } , dưới chân
  • 碎修

    { jobbing } , làm việc vặt, làm việc linh tinh
  • 碎块

    { shiver } , sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run, rùng mình, mảnh vỡ, miếng vỡ, đập vỡ, đánh vỡ; vỡ, chết trôi
  • 碎屑

    Mục lục 1 {chippings } , đá nhỏ rải trên mặt đường 2 {crumb } , miếng, mẫu, mảnh vụn, (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu, ruột...
  • 碎屑状

    { detrital } , (địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn
  • 碎屑的

    Mục lục 1 {drossy } , có xỉ, đầy cứt sắt, có lẫn những cái nhơ bẩn, đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị 2 {littery...
  • 碎布

    { rag } , giẻ, giẻ rách, (số nhiều) quần áo rách tả tơi, (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top