Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

碎屑

Mục lục

{chippings } , đá nhỏ rải trên mặt đường


{crumb } , miếng, mẫu, mảnh vụn, (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu, ruột bánh mì, bẻ vụn, bóp vụn, rắt những mảnh vụn lên (cái gì), phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)


{dross } , xỉ, cứt sắt, những cái nhơ bẩn (lẫn vào cái gì), cặn bã, rác rưởi


{oddment } , đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại


{offal } , đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, rác rưởi, cá rẻ tiền, (số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã, những phần cắt bỏ (của con vật như ruột, đầu, đuôi...), thịt thối rữa; thú vật chết thối, (định ngữ) tồi, loại kém


{patch } , miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt), mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì), ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì), vá víu, vá qua loa, (nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...)


{rag } , giẻ, giẻ rách, (số nhiều) quần áo rách tả tơi, (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may,(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách..., (hàng hải) giương hết buồm, (xem) get, (xem) glad, xé rách rả tơi, đá lợp nhà, (khoáng chất) cát kết thô, sự la lối om sòm; sự phá rối, trò đùa nghịch (của học sinh);, rầy la, mắng mỏ (ai), bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học), phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai), la ó (một diễn viên, quấy phá, phá rối; la hét om sòm


{rummage } , sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...), đồ lục soát thấy; đồ lục lọi thấy; đồ linh tinh, lục lọi, lục soát; tìm kiếm, (+ out, up) lục ra được, tìm ra được, moi ra được (cái gì...), lục lung tung, lục bừa bãi


{scraping } , sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo, (số nhiều) những cái nạo ra


{screenings } , tạp vật còn lại; sau khi sàng (than...)


{trashiness } , tính chất vô giá trị, tính chất tồi, tính chất không ra gì



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 碎屑状

    { detrital } , (địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn
  • 碎屑的

    Mục lục 1 {drossy } , có xỉ, đầy cứt sắt, có lẫn những cái nhơ bẩn, đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị 2 {littery...
  • 碎布

    { rag } , giẻ, giẻ rách, (số nhiều) quần áo rách tả tơi, (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, (nghĩa...
  • 碎布条

    { shred } , miếng nhỏ, mảnh vụn, một tí, một chút, một mảnh, cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ { stitch } , mẫu khâu,...
  • 碎步走

    { mince } , thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn, băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói...
  • 碎浆机

    { pulper } , máy xay vỏ (cà phê)
  • 碎渣

    { screenings } , tạp vật còn lại; sau khi sàng (than...)
  • 碎片

    Mục lục 1 {brash } , đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, đống cành cây xén (hàng rào), dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 碎片性的

    { clastic } , (địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn
  • 碎片的

    { chippy } , (từ lóng) khô khan, vô vị, váng đầu (sau khi say rượu), hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ...
  • 碎玻璃

    { cullet } , thuỷ tinh vụn (để nấu lại)
  • 碎瓦片

    { crock } , bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già yếu, (từ lóng) người mất sức, người...
  • 碎石

    Mục lục 1 {detritus } , vật vụn (như cát, sỏi...); mảnh vụn 2 {gravel } , sỏi, cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel), (y học)...
  • 碎石子

    { blinding } , đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm, sự lấp khe nứt ở đường mới làm
  • 碎石术

    { lithotrity } , (y học) thuật nghiền sỏi
  • 碎石机

    { stone -breaker } , máy đập đá
  • 碎石构成的

    { gravelly } , có sỏi, rải sỏi, (y học) có sỏi thận
  • 碎石槌

    { knapper } , người đập đá
  • 碎石片

    { gallet } , phiến đá; đá vụn
  • 碎石片嵌缝

    { garreting } , sự trát khe xây (bằng bột đá)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top