Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

碎片

Mục lục

{brash } , đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, đống cành cây xén (hàng rào), dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược


{chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán, (từ lóng) tiền, (đánh bài) thẻ (để đánh bạc), nan (để đan rổ, đan mũ), (xem) block, (xem) care, nhạt như nước ốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán, chết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau, dễ bật lò xo, (từ lóng) giàu có, nhiều tiền, vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung, đẽo, bào, làm sứt, làm mẻ, đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang, mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con), đục, khắc (tên vào đâu), xắt, thái thành lát mỏng, (thông tục) chế giễu, chế nhạo, sứt, mẻ, mổ vỡ vỏ trứng (gà con), chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn), (thông tục) chip + in nói xen vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc); góp vốn, (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật), khoèo, ngáng chân


{debris } , mảnh vỡ, mảnh vụn, vôi gạch đổ nát


{flinders } , mảnh vỡ, mảnh vụ


{fraction } , (toán học) phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, (tôn giáo) sự chia bánh thánh


{fragment } , mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành), tác phẩm chưa hoàn thành


{matchwood } , gỗ (làm) diêm, vỏ bào, bẻ vụn, đập nát


{odd-come-short } , mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải...)


{patch } , miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt), mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì), ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì), vá víu, vá qua loa, (nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...)


{piece } , mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...), bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch), khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí, (từ lóng) con bé, thị mẹt, cùng một giuộc; cùng một loại, cùng một giuộc với; cùng một loại với, được trả lương theo sản phẩm, (xem) go, vở từng mảnh, xé nát vật gì, phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời, chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối (chỉ) (lúc quay sợi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà, chắp vào, ráp vào, thêm vào, thêm thắt vào, chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết), chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau, vá


{rag } , giẻ, giẻ rách, (số nhiều) quần áo rách tả tơi, (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may,(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách..., (hàng hải) giương hết buồm, (xem) get, (xem) glad, xé rách rả tơi, đá lợp nhà, (khoáng chất) cát kết thô, sự la lối om sòm; sự phá rối, trò đùa nghịch (của học sinh);, rầy la, mắng mỏ (ai), bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học), phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai), la ó (một diễn viên, quấy phá, phá rối; la hét om sòm


{scrap } , mảnh nhỏ, mảnh rời, (số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập), kim loại vụn; phế liệu, tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu), đập vụn ra, thải ra, loại ra, bỏ đi, (từ lóng) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, (từ lóng) ẩu đả, đánh nhau


{shard } , (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm), cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng)


{shatter } , làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan


{sherd } , (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm), cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng)


{smithereens } , mảnh, mảnh vụn


{snipping } , mảnh vụn (cắt ra từ mảnh to hơn)


{spall } , mạnh vụn, mảnh (đá), đập nhỏ (quặng) để chọn


{splinter } , mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), làm vỡ ra từng mảnh, vỡ ra từng mảnh


{tag } , sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng, đầu (cái) đuôi (thú vật), túm lông (trên lưng cừu), (sân khấu) lời nói bế mạc, (nghĩa bóng) câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáo, đoạn điệp (của bài hát), câu điệp (của bài thơ); vài hát nhai đi nhai lại, trò chơi đuổi bắt (của trẻ em), bịt đầu (dây giày...), buộc thẻ ghi địa chỉ vào, buộc, khâu, đính, chạm phải, bắt (trong trò chơi đuổi bắt), tìm vần, trau chuốt (bài thơ), thêm lời nói bế mạc (sau buổi diễn), (+ after) theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 碎片性的

    { clastic } , (địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn
  • 碎片的

    { chippy } , (từ lóng) khô khan, vô vị, váng đầu (sau khi say rượu), hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ...
  • 碎玻璃

    { cullet } , thuỷ tinh vụn (để nấu lại)
  • 碎瓦片

    { crock } , bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già yếu, (từ lóng) người mất sức, người...
  • 碎石

    Mục lục 1 {detritus } , vật vụn (như cát, sỏi...); mảnh vụn 2 {gravel } , sỏi, cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel), (y học)...
  • 碎石子

    { blinding } , đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm, sự lấp khe nứt ở đường mới làm
  • 碎石术

    { lithotrity } , (y học) thuật nghiền sỏi
  • 碎石机

    { stone -breaker } , máy đập đá
  • 碎石构成的

    { gravelly } , có sỏi, rải sỏi, (y học) có sỏi thận
  • 碎石槌

    { knapper } , người đập đá
  • 碎石片

    { gallet } , phiến đá; đá vụn
  • 碎石片嵌缝

    { garreting } , sự trát khe xây (bằng bột đá)
  • 碎石筑路法

    { macadamization } , cách đắp đường bằng đá dăm nện
  • 碎石路

    { macadam } , đá dăm nện (để đắp đường), đường đắp bằng đá dăm nện, cách đắp đường bằng đá dăm nện, đắp...
  • 碎石铺路法

    { macadamization } , cách đắp đường bằng đá dăm nện
  • 碎砖

    { rubble } , gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát), sỏi; cuội, (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn
  • 碎粉

    { flour } , bột, bột mì, rắc bột (mì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xay thành bột
  • 碎肉器

    { masticator } , máy nghiền { mincer } , máy băm thịt
  • 碎胎术

    { embryotomy } , (y học) thủ thuật cắt thai
  • 碎裂

    { chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top