Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

碗柜

{cupboard } , tủ (có ngăn), tủ búp phê, mối tình vờ vịt (vì lợi), kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) + belly, inside, stomach), (xem) skeleton


{dresser } , chạn bát đĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing,table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép), thợ hồ vải; thợ (thuộc) da, người tỉa cây, (y học) người phụ mổ, (sân khấu) người phụ trách mặc quần áo (cho diễn viên);, người giữ trang phục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 碗橱

    { buffet } , quán giải khát (ở ga), tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh,...
  • 碗碟储藏室

    { scullery } , buồng rửa bát đĩa (ở gần nhà bếp)
  • 碗碟洗涤处

    { scullery } , buồng rửa bát đĩa (ở gần nhà bếp)
  • { iodine } , (hoá học) Iot
  • 碘中毒

    { iodism } , (y học) sự nhiễm độc iôt
  • 碘化物

    { iodide } , (hoá học) Ioddua
  • 碘的

    { iodic } , (hoá học) Ioddic
  • 碘酒

    { iodine } , (hoá học) Iot
  • { dish } , đĩa (đựng thức ăn), móm ăn (đựng trong đĩa), vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách, cuộc nói chuyện gẫu,...
  • 碟口

    { machicolation } , (sử học) lỗ ném (ở lan can thành luỹ để ném đá hoặc các thứ khác xuống đầu quân địch), lan can có...
  • 碧玉

    { jasper } , ngọc thạch anh, jatpe
  • 碧眼的

    { blonde } , cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe, (như) blond
  • 碧空

    { azure } , xanh da trời, trong xanh, màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh, đá da trời, nhuộm màu xanh da trời
  • 碧绿

    { verdure } , màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi, (nghĩa bóng) sự tươi tốt, (nghĩa bóng) sự non trẻ; lòng hăng hái,...
  • 碧绿的

    { verdurous } , xanh tươi
  • 碧绿色

    { aquamarine } , ngọc xanh biển aquamarin, màu ngọc xanh biển
  • { touch } , sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự...
  • 碰击

    { impact } , sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm...
  • 碰击而反跳

    { carom } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi,a), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh một cú trúng liên tiếp...
  • 碰到

    { run into } , chạy vào trong, mắc vào, rơi vào, va phải, đụng phải, hoà hợp với nhau; đổi thành, biến thành, ngẫu nhiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top