Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

碘酒

{iodine } , (hoá học) Iot



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { dish } , đĩa (đựng thức ăn), móm ăn (đựng trong đĩa), vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách, cuộc nói chuyện gẫu,...
  • 碟口

    { machicolation } , (sử học) lỗ ném (ở lan can thành luỹ để ném đá hoặc các thứ khác xuống đầu quân địch), lan can có...
  • 碧玉

    { jasper } , ngọc thạch anh, jatpe
  • 碧眼的

    { blonde } , cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe, (như) blond
  • 碧空

    { azure } , xanh da trời, trong xanh, màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh, đá da trời, nhuộm màu xanh da trời
  • 碧绿

    { verdure } , màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi, (nghĩa bóng) sự tươi tốt, (nghĩa bóng) sự non trẻ; lòng hăng hái,...
  • 碧绿的

    { verdurous } , xanh tươi
  • 碧绿色

    { aquamarine } , ngọc xanh biển aquamarin, màu ngọc xanh biển
  • { touch } , sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự...
  • 碰击

    { impact } , sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm...
  • 碰击而反跳

    { carom } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi,a), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh một cú trúng liên tiếp...
  • 碰到

    { run into } , chạy vào trong, mắc vào, rơi vào, va phải, đụng phải, hoà hợp với nhau; đổi thành, biến thành, ngẫu nhiên...
  • 碰巧

    { chance } , sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra có thể, cơ...
  • 碰巧的

    { casual } , tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường,...
  • 碰撞

    Mục lục 1 {bump } , tiếng vạc kêu, kêu (vạc); kêu như vạc, sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ...
  • 碰见

    { alight } , cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...),...
  • 碰运气的

    { hazardous } , liều, mạo hiểm; nguy hiểm, (dựa vào) may rủi
  • { alkali } , (hoá học) chất kiềm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất muối, (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm, (định ngữ) có...
  • 碱化

    { alkalify } , (hoá học) kiềm hoá
  • 碱化反应

    { quaternization } , kiểu trang trí hình lá bốn thùy, (hoá học) sự tạo thành bazơ bậc bốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top