Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

碰巧

{chance } , sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra có thể, cơ hội làm giàu, cơ hội để phất, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ, ngẫu nhiên, may mà, (thông tục) liều, đánh liều, tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp, (thông tục) liều làm mà thành công, cầu may


{happen } , xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, (+ upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy, ngẫu nhiên mà, tình cờ mà, nếu tôi có mệnh hệ nào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 碰巧的

    { casual } , tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường,...
  • 碰撞

    Mục lục 1 {bump } , tiếng vạc kêu, kêu (vạc); kêu như vạc, sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ...
  • 碰见

    { alight } , cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...),...
  • 碰运气的

    { hazardous } , liều, mạo hiểm; nguy hiểm, (dựa vào) may rủi
  • { alkali } , (hoá học) chất kiềm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất muối, (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm, (định ngữ) có...
  • 碱化

    { alkalify } , (hoá học) kiềm hoá
  • 碱化反应

    { quaternization } , kiểu trang trí hình lá bốn thùy, (hoá học) sự tạo thành bazơ bậc bốn
  • 碱定量法

    { alkalimetry } , (hoá học) phép đo kiềm
  • 碱度

    { alkalinity } , (HóA) tính kiềm { basicity } , (hoá học) tính bazơ; độ bazơ
  • 碱性

    { alkalescence } , (hoá học) độ kiềm nhẹ
  • 碱性中和剂

    { antalkali } , (hoá học) chất chống kiềm
  • 碱性化

    { alkalization } , (hoá học) sự kiềm hoá
  • 碱性度

    { basicity } , (hoá học) tính bazơ; độ bazơ
  • 碱性的

    { alkalescent } , (hoá học) có độ kiềm nhẹ { alkaline } , (hoá học) kiềm { basic } , cơ bản, cơ sở, (hoá học) (thuộc) bazơ
  • 碱水

    { buck } , hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn...
  • 碱测定法

    { alkalimetry } , (hoá học) phép đo kiềm
  • 碱玄岩

    { tephrite } , (địa lý,địa chất) Tefrit
  • 碱的

    { alkaline } , (hoá học) kiềm
  • 碱量测定法

    { alkalimetry } , (hoá học) phép đo kiềm
  • { carbon } , (hoá học) cacbon, giấy than; bản sao bằng giấy than, (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa), (ngành mỏ) kim cương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top