Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

碱性化

{alkalization } , (hoá học) sự kiềm hoá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 碱性度

    { basicity } , (hoá học) tính bazơ; độ bazơ
  • 碱性的

    { alkalescent } , (hoá học) có độ kiềm nhẹ { alkaline } , (hoá học) kiềm { basic } , cơ bản, cơ sở, (hoá học) (thuộc) bazơ
  • 碱水

    { buck } , hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn...
  • 碱测定法

    { alkalimetry } , (hoá học) phép đo kiềm
  • 碱玄岩

    { tephrite } , (địa lý,địa chất) Tefrit
  • 碱的

    { alkaline } , (hoá học) kiềm
  • 碱量测定法

    { alkalimetry } , (hoá học) phép đo kiềm
  • { carbon } , (hoá học) cacbon, giấy than; bản sao bằng giấy than, (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa), (ngành mỏ) kim cương...
  • 碳化

    { carbonization } , sự đốt thành than, (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon, sự phết than (để làm giấy...
  • 碳化氢

    { hydrocarbon } , (hoá học) hyddrocacbon
  • 碳化物

    { carbide } , (hoá học) cacbua { carbonization } , sự đốt thành than, (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon, sự...
  • 碳化铁

    { cementite } , (hoá học) cementit
  • 碳水化合物

    { carbohydrate } , (hoá học) hyđat,cacbon
  • 碳的

    { carbonaceous } , (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon, (địa lý,địa chất) có than
  • 碳质的

    { carbonaceous } , (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon, (địa lý,địa chất) có than
  • 碳酸

    { creosote } , (hoá học) creozot
  • 碳酸盐

    { carbonate } , (hoá học) cacbonat
  • { grind } , sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi...
  • 碾的

    { grinding } , (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít
  • 碾碎

    { scrunch } , (như) crunch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top