Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

碱水

{buck } , hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn ông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la,(thân mật) bạn già, bạn thân, nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump), nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa), to buck up vội, gấp, vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên, (từ lóng) to buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên, cái lờ (bắt lươn), chuyện ba hoa khoác lác, nói ba hoa khoác lác, cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai, lừa ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo, giặt; nấu (quần áo)


{potash } ,ash) /'pə:læʃ/, (hoá học) Kali cacbonat, bồ tạt ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) potass)


{potass } , (từ cổ,nghĩa cổ) (như) potash



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 碱测定法

    { alkalimetry } , (hoá học) phép đo kiềm
  • 碱玄岩

    { tephrite } , (địa lý,địa chất) Tefrit
  • 碱的

    { alkaline } , (hoá học) kiềm
  • 碱量测定法

    { alkalimetry } , (hoá học) phép đo kiềm
  • { carbon } , (hoá học) cacbon, giấy than; bản sao bằng giấy than, (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa), (ngành mỏ) kim cương...
  • 碳化

    { carbonization } , sự đốt thành than, (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon, sự phết than (để làm giấy...
  • 碳化氢

    { hydrocarbon } , (hoá học) hyddrocacbon
  • 碳化物

    { carbide } , (hoá học) cacbua { carbonization } , sự đốt thành than, (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon, sự...
  • 碳化铁

    { cementite } , (hoá học) cementit
  • 碳水化合物

    { carbohydrate } , (hoá học) hyđat,cacbon
  • 碳的

    { carbonaceous } , (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon, (địa lý,địa chất) có than
  • 碳质的

    { carbonaceous } , (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon, (địa lý,địa chất) có than
  • 碳酸

    { creosote } , (hoá học) creozot
  • 碳酸盐

    { carbonate } , (hoá học) cacbonat
  • { grind } , sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi...
  • 碾的

    { grinding } , (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít
  • 碾碎

    { scrunch } , (như) crunch
  • 碾磨

    { mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy,...
  • 磁伸缩

    { magnetostriction } , hiện tượng từ giảo
  • 磁光式

    { MO } , (thông tục) (như) moment
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top