Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

碳酸

{creosote } , (hoá học) creozot



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 碳酸盐

    { carbonate } , (hoá học) cacbonat
  • { grind } , sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi...
  • 碾的

    { grinding } , (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít
  • 碾碎

    { scrunch } , (như) crunch
  • 碾磨

    { mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy,...
  • 磁伸缩

    { magnetostriction } , hiện tượng từ giảo
  • 磁光式

    { MO } , (thông tục) (như) moment
  • 磁力

    từ lực (lực hút của nam châm)
  • 磁力计

    { magnetometer } , cái đo từ, từ kế
  • 磁力记录计

    { magnetograph } , từ ký; máy ghi từ
  • 磁化

    { magnetization } , sự từ hoá, sự lôi cuốn, sự hấp dẫn; sự dụ hoặc, sự thôi miên
  • 磁化能力

    { magnetizability } , khả năng từ tính
  • 磁发电机

    { magneto } , (điện học) Manhêtô
  • 磁变管

    { magnistor } , (máy tính) macnitơ
  • 磁子

    { magneton } , Manhêton (đơn vị momen từ)
  • 磁学

    { magnetics } , từ học { magnetism } , từ học, hiện tượng từ, tính từ, (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ
  • 磁带

    { magnetic tape } , băng ghi âm { tape } , dây, dải (để gói, buộc, viền), băng, băng ghi âm, băng điện tín, (thể dục,thể thao)...
  • 磁强计

    { gaussmeter } , (Tech) Gauss (Gauxơ) kế, máy đo từ
  • 磁性

    { magnetism } , từ học, hiện tượng từ, tính từ, (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ
  • 磁性引力

    { polarity } , (vật lý) tính có cực; chiều phân cực, tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược nhau, (nghĩa bóng) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top