Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{grind } , sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi bộ để tập luyện, lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi, (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo, xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, nghiền, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt (ai) làm việc cật lực, nhồi nhét, (+ at) làm cật lực, làm tích cực, học tập cần cù; học gạo, xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát, hành hạ, áp bức, (kỹ thuật) mài, nghiền, rà, đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát, nghiền, nạo ra, nghiền nhỏ, tán nhỏ, theo đuổi mục đích cá nhân, có một mục đích cá nhân phải đạt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 碾的

    { grinding } , (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít
  • 碾碎

    { scrunch } , (như) crunch
  • 碾磨

    { mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy,...
  • 磁伸缩

    { magnetostriction } , hiện tượng từ giảo
  • 磁光式

    { MO } , (thông tục) (như) moment
  • 磁力

    từ lực (lực hút của nam châm)
  • 磁力计

    { magnetometer } , cái đo từ, từ kế
  • 磁力记录计

    { magnetograph } , từ ký; máy ghi từ
  • 磁化

    { magnetization } , sự từ hoá, sự lôi cuốn, sự hấp dẫn; sự dụ hoặc, sự thôi miên
  • 磁化能力

    { magnetizability } , khả năng từ tính
  • 磁发电机

    { magneto } , (điện học) Manhêtô
  • 磁变管

    { magnistor } , (máy tính) macnitơ
  • 磁子

    { magneton } , Manhêton (đơn vị momen từ)
  • 磁学

    { magnetics } , từ học { magnetism } , từ học, hiện tượng từ, tính từ, (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ
  • 磁带

    { magnetic tape } , băng ghi âm { tape } , dây, dải (để gói, buộc, viền), băng, băng ghi âm, băng điện tín, (thể dục,thể thao)...
  • 磁强计

    { gaussmeter } , (Tech) Gauss (Gauxơ) kế, máy đo từ
  • 磁性

    { magnetism } , từ học, hiện tượng từ, tính từ, (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ
  • 磁性引力

    { polarity } , (vật lý) tính có cực; chiều phân cực, tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược nhau, (nghĩa bóng) sự...
  • 磁极

    { pole } , cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...),...
  • 磁气圈

    { magnetosphere } , quyển từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top