Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

磁性引力

{polarity } , (vật lý) tính có cực; chiều phân cực, tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược nhau, (nghĩa bóng) sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磁极

    { pole } , cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...),...
  • 磁气圈

    { magnetosphere } , quyển từ
  • 磁流动力学

    { magnetofluiddynamics } , điện từ thủy động học
  • 磁滞现象

    { hysteresis } , (vật lý) hiện tượng trễ
  • 磁电管

    { magnetron } , Manhêtron
  • 磁盘

    { disc } , (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa hát, đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa { disk } , (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa...
  • 磁盘分区

    { disk partition } , (Tech) sự phân chia đĩa
  • 磁盘存储器

    { disk storage } , (Tech) bộ trữ bằng đĩa
  • 磁盘扇区

    { disk sector } , (Tech) cung đĩa
  • 磁盘空间

    { disk space } , (Tech) dung lượng đĩa
  • 磁盘驱动器

    { disk drive } , (Tech) bộ quay đĩa (từ), ổ đĩa
  • 磁碟片

    { disk } , (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa hát, đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa
  • 磁轨

    { track } , dấu, vết, ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích (xe...
  • 磁针偏差计

    { declinometer } , (vật lý) cái đo từ thiên
  • 磁铁

    { magnet } , nam châm, (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh
  • 磁铁矿

    { magnetite } , (khoáng chất) Manhêtit
  • 磁阻系数

    { reluctivity } , (điện học) suất từ tr
  • { libra } , (THVăN) cung Thiên Bình { pound } , Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp...
  • 磅码单

    bảng ghi mã cân
  • 磅达

    { poundal } , (kỹ thuật) paođan (đơn vị lực)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top