Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

磁滞现象

{hysteresis } , (vật lý) hiện tượng trễ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磁电管

    { magnetron } , Manhêtron
  • 磁盘

    { disc } , (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa hát, đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa { disk } , (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa...
  • 磁盘分区

    { disk partition } , (Tech) sự phân chia đĩa
  • 磁盘存储器

    { disk storage } , (Tech) bộ trữ bằng đĩa
  • 磁盘扇区

    { disk sector } , (Tech) cung đĩa
  • 磁盘空间

    { disk space } , (Tech) dung lượng đĩa
  • 磁盘驱动器

    { disk drive } , (Tech) bộ quay đĩa (từ), ổ đĩa
  • 磁碟片

    { disk } , (thể dục,thể thao) đĩa, đĩa hát, đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa
  • 磁轨

    { track } , dấu, vết, ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích (xe...
  • 磁针偏差计

    { declinometer } , (vật lý) cái đo từ thiên
  • 磁铁

    { magnet } , nam châm, (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh
  • 磁铁矿

    { magnetite } , (khoáng chất) Manhêtit
  • 磁阻系数

    { reluctivity } , (điện học) suất từ tr
  • { libra } , (THVăN) cung Thiên Bình { pound } , Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp...
  • 磅码单

    bảng ghi mã cân
  • 磅达

    { poundal } , (kỹ thuật) paođan (đơn vị lực)
  • 磋商

    { negotiation } , sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp, sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền,...
  • 磋商者

    { negotiator } , người điều đình, người đàm phán, người giao dịch
  • 磕头

    { kowtow } , sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ, quỳ lạy,...
  • Mục lục 1 {abrade } , làm trầy (da); cọ xơ ra, (kỹ thuật) mài mòn 2 {burnish } , sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng 3...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top