- Từ điển Trung - Việt
磁轨
{track } , dấu, vết, ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích (xe tăng...), theo hút, theo vết chân, đi tìm, đi đúng đường, trật bánh (xe lửa), lạc đường, lạc lối, mất hút, mất dấu vết, lạc đề, che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm, theo dấu chân, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai, theo vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), theo dõi, giết ai ngay tại chỗ, mất hút, mất dấu vết, (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, bỏ chạy, bỏ trốn, đuổi theo (ai), đi thẳng về phía, đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối, theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã, để lại dấu vết, (hàng hải) kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo), theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được, theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
磁针偏差计
{ declinometer } , (vật lý) cái đo từ thiên -
磁铁
{ magnet } , nam châm, (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh -
磁铁矿
{ magnetite } , (khoáng chất) Manhêtit -
磁阻系数
{ reluctivity } , (điện học) suất từ tr -
磅
{ libra } , (THVăN) cung Thiên Bình { pound } , Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp... -
磅码单
bảng ghi mã cân -
磅达
{ poundal } , (kỹ thuật) paođan (đơn vị lực) -
磋商
{ negotiation } , sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp, sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền,... -
磋商者
{ negotiator } , người điều đình, người đàm phán, người giao dịch -
磕头
{ kowtow } , sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ, quỳ lạy,... -
磨
Mục lục 1 {abrade } , làm trầy (da); cọ xơ ra, (kỹ thuật) mài mòn 2 {burnish } , sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng 3... -
磨亮的人
{ polisher } , người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng -
磨伤
{ gall } , mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)... -
磨光
Mục lục 1 {burnish } , sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng 2 {furbish } , mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, ((thường) + up)... -
磨光发亮
{ burnish } , sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng -
磨光器
{ polisher } , người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng { sleeker } , bàn chải đánh bóng; cái bay để miết nhắn -
磨刀
{ sharpening } , sự mài sắc -
磨刀机
{ knife -machine } , máy rửa dao -
磨刀石
{ hone } , đá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone), (kỹ thuật) đầu mài dao, mài (dao cạo...) bằng đá mài -
磨刃
{ sharpening } , sự mài sắc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.