Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{libra } , (THVăN) cung Thiên Bình


{pound } , Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, bãi rào nhốt súc vật lạc, nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên, bãi rào nuôi súc vật, (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam, (săn bắn) thế cùng, đường cùng, nhốt (súc vật...) vào bãi rào, nhốt vào trại giam, (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn), vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn), giã, nghiền, nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập, (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào, (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磅码单

    bảng ghi mã cân
  • 磅达

    { poundal } , (kỹ thuật) paođan (đơn vị lực)
  • 磋商

    { negotiation } , sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp, sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền,...
  • 磋商者

    { negotiator } , người điều đình, người đàm phán, người giao dịch
  • 磕头

    { kowtow } , sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ, quỳ lạy,...
  • Mục lục 1 {abrade } , làm trầy (da); cọ xơ ra, (kỹ thuật) mài mòn 2 {burnish } , sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng 3...
  • 磨亮的人

    { polisher } , người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng
  • 磨伤

    { gall } , mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 磨光

    Mục lục 1 {burnish } , sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng 2 {furbish } , mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, ((thường) + up)...
  • 磨光发亮

    { burnish } , sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng
  • 磨光器

    { polisher } , người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng { sleeker } , bàn chải đánh bóng; cái bay để miết nhắn
  • 磨刀

    { sharpening } , sự mài sắc
  • 磨刀机

    { knife -machine } , máy rửa dao
  • 磨刀石

    { hone } , đá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone), (kỹ thuật) đầu mài dao, mài (dao cạo...) bằng đá mài
  • 磨刃

    { sharpening } , sự mài sắc
  • 磨利之物

    { whet } , sự mài (cho sắc), miếng (thức ăn) khai vị, ngụm (rượu...), mài (cho sắc), (nghĩa bóng) kích thích (sự ngon miệng,...
  • 磨制木浆

    { defibrination } , sự khử xơ
  • 磨削性

    { grindability } , khả năng mài được; tính dễ mài, tính dễ nghiền
  • 磨去

    { abrasion } , sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn
  • 磨坊

    { grindery } , đồ nghề thợ giày { mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top