Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

磕头

{kowtow } , sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ, quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 {abrade } , làm trầy (da); cọ xơ ra, (kỹ thuật) mài mòn 2 {burnish } , sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng 3...
  • 磨亮的人

    { polisher } , người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng
  • 磨伤

    { gall } , mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 磨光

    Mục lục 1 {burnish } , sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng 2 {furbish } , mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, ((thường) + up)...
  • 磨光发亮

    { burnish } , sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng
  • 磨光器

    { polisher } , người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng { sleeker } , bàn chải đánh bóng; cái bay để miết nhắn
  • 磨刀

    { sharpening } , sự mài sắc
  • 磨刀机

    { knife -machine } , máy rửa dao
  • 磨刀石

    { hone } , đá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone), (kỹ thuật) đầu mài dao, mài (dao cạo...) bằng đá mài
  • 磨刃

    { sharpening } , sự mài sắc
  • 磨利之物

    { whet } , sự mài (cho sắc), miếng (thức ăn) khai vị, ngụm (rượu...), mài (cho sắc), (nghĩa bóng) kích thích (sự ngon miệng,...
  • 磨制木浆

    { defibrination } , sự khử xơ
  • 磨削性

    { grindability } , khả năng mài được; tính dễ mài, tính dễ nghiền
  • 磨去

    { abrasion } , sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn
  • 磨坊

    { grindery } , đồ nghề thợ giày { mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy...
  • 磨尖

    { sharpening } , sự mài sắc
  • 磨快

    { sharpening } , sự mài sắc { strickle } , que gạt (đấu, thùng đong thóc), đá mài { whet } , sự mài (cho sắc), miếng (thức ăn)...
  • 磨成

    { wear } , sự mang; sự dùng; sự mặc, quần áo; giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự...
  • 磨成粉

    { pulverize } , tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước, (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn, bị đạp...
  • 磨成粉状的

    { powdered } , sấy khô và làm thành bột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top