Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

磨炼

{cultivate } , cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...), chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...), nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai), xới (đất) bằng máy xới



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 磨牙

    { molar } , (thuộc) răng hàm, để nghiến, (hoá học) phân tử gam
  • 磨牙症

    { bruxism } , thói nghiến răng lúc ngủ
  • 磨牙者

    { squeaker } , người rít lên, người mách lẻo; chỉ điểm, chim non; bồ câu non
  • 磨的

    { grinding } , (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít
  • 磨的上段

    { grinder } , cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, (từ lóng) người kèm học thi, học...
  • 磨石

    Mục lục 1 {burrstone } , đá mài 2 {holystone } , đá bọt (để cọ sàn tàu thuỷ), cọ sàn tàu thuỷ bằng đá bọt 3 {millstone...
  • 磨石子地

    { terrazzo } , số nhiều terrazzos, sàn nhà lót đá mài, gạch đá mài, sự làm đá mài, sàn nhà
  • 磨破

    { frazzle } , sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi, làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức,...
  • 磨破的

    { worn -out } , rất mòn và do đó không còn dùng được nữa, mệt lử, kiệt sức (người)
  • 磨碎

    Mục lục 1 {grind } , sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều,...
  • 磨碎物

    { triturate } , nghiền, tán nhỏ
  • 磨碎的

    { molar } , (thuộc) răng hàm, để nghiến, (hoá học) phân tử gam
  • 磨碎的人

    { grater } , bàn xát; bàn mài, cái nạo, cái giũa
  • 磨粉

    { crocus } , (thực vật học) giống nghệ tây, củ nghệ tây, hoa nghệ tây, màu vàng nghệ
  • 磨粉者

    { triturator } , máy nghiền
  • 磨练

    { chasten } , uốn nắn; trừng phạt, trừng trị, gọt giũa (văn), (thường) dạng bị động chế ngự, kiềm chế { furnace } , lò...
  • 磨细

    { mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy,...
  • 磨羯宫

    { capricorn } , the tropic of capricorn đông chí tuyến
  • 磨羯座

    { capricorn } , the tropic of capricorn đông chí tuyến
  • 磨蚀剂

    { abradant } , làm mòn, mài mòn, chất mài mòn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top