Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

示范

{demonstrate } , chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, (quân sự) thao diễn


{demonstration } , sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh, sự thuyết minh, luận chứng, (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng, (quân sự) cuộc thao diễn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 示范室

    { theater } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) thetre
  • 示范的人

    { fugleman } , (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện), người lânh đạo, người...
  • 礼仪

    Mục lục 1 {amenity } , tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...), (số nhiều) những thú vị, những...
  • 礼仪上

    { ceremonially } , trịnh trọng, long trọng
  • 礼仪的

    { formal } , hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ,...
  • 礼冠

    { miter } , mũ tế (của giám mục), nón ống khói lò sưởi, mộng vuông góc (đồ gỗ) { mitre } , mũ tế (của giám mục), nón...
  • 礼冠的

    { mitral } , (thuộc) mũ tế, như mũ tế, (giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá
  • 礼品

    { gift } , sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho { present...
  • 礼堂

    { auditorium } , phòng thính giả, giảng đường { hall } , phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài), lâu đài (của địa chủ),...
  • 礼帽

    { hat } , cái mũ ((thường) có vành), (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý, đi quyên...
  • 礼拜

    Mục lục 1 {chapel } , nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ, Anh nhà thờ không theo quốc giáo,...
  • 礼拜仪式

    { church service } , buổi lễ nhà thờ { liturgy } , nghi thức tế lễ
  • 礼拜堂

    { bethel } , nhà thờ của những người không theo quốc giáo, nhà thờ của thuỷ thủ { tabernacle } , rạp (để cúng lễ), nơi...
  • 礼拜式

    { cult } , sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giáo phái { rite...
  • 礼拜式的

    { liturgical } , (thuộc) nghi thức tế lễ
  • 礼拜日的

    { sunday } , ngày chủ nhật, (định ngữ) (thuộc) chủ nhật, (xem) month
  • 礼拜活动

    { worship } , (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng, cúng bái,...
  • 礼服

    Mục lục 1 {canonicals } , quần áo của giáo sĩ 2 {robe } , áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...), áo ngoài (của trẻ...
  • 礼服的

    { full -dress } , quần áo ngày lễ, full,dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước)
  • 礼法家

    { ceremonialist } , tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức, người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top