Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

礼拜

Mục lục

{chapel } , nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ, Anh nhà thờ không theo quốc giáo, (ngành in) nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in, có mặt (ở trường đại hoạc)


{church } , nhà thờ, buổi lễ (ở nhà thờ), Church giáo hội; giáo phái, giáo phái Thiên chúa, nghèo xơ nghèo xác, đi tu, đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ), lấy vợ, lấy chồng, đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ


{cult } , sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giáo phái


{cultus } , phần nghi lễ trong tôn giáo, việc thờ cúng


{worship } , (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng, cúng bái, tôn kính, suy tôn, tôn sùng, đi lễ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 礼拜仪式

    { church service } , buổi lễ nhà thờ { liturgy } , nghi thức tế lễ
  • 礼拜堂

    { bethel } , nhà thờ của những người không theo quốc giáo, nhà thờ của thuỷ thủ { tabernacle } , rạp (để cúng lễ), nơi...
  • 礼拜式

    { cult } , sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giáo phái { rite...
  • 礼拜式的

    { liturgical } , (thuộc) nghi thức tế lễ
  • 礼拜日的

    { sunday } , ngày chủ nhật, (định ngữ) (thuộc) chủ nhật, (xem) month
  • 礼拜活动

    { worship } , (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng, cúng bái,...
  • 礼服

    Mục lục 1 {canonicals } , quần áo của giáo sĩ 2 {robe } , áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...), áo ngoài (của trẻ...
  • 礼服的

    { full -dress } , quần áo ngày lễ, full,dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước)
  • 礼法家

    { ceremonialist } , tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức, người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi thức
  • 礼炮

    { salute } , sự chào; cách chào; lời chào, (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách...
  • 礼物

    Mục lục 1 {gift } , sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho,...
  • 礼节

    { ceremony } , nghi thức, nghi lễ, sự khách sáo, sự kiểu cách, (xem) stand, tự nhiên không khách sáo { etiquette } , phép xã giao,...
  • 礼让

    { comity } , sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ, sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức...
  • 礼让的

    { courtly } , lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, khúm núm, xiểm nịnh
  • 礼貌

    Mục lục 1 {civility } , sự lễ độ, phép lịch sự 2 {courtesy } , sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã...
  • 礼貌合宜

    { decorum } , sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp, nghi lễ, nghi thức
  • 社交

    { gam } , (từ lóng) cái chân, đàn cá voi, việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi, tụ tập (cá voi), hỏi ý kiến...
  • 社交名流

    { socialite } , (thông tục) người tai mắt trong xã hội, người giao thiệp rộng
  • 社交性

    { sociability } , tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn { sociality } , tính xã hội, tính hợp quần,...
  • 社交活动

    { pink tea } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiệc trà hoa hoè hoa sói (của các bà)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top